Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,311.75 | 2,230,440,025.34 |
2 | ARS | 1,045.70 | 1,521,282,704.90 |
3 | ETH | 3,150.40 | 1,312,277,376.89 |
4 | SOL | 146.95 | 996,911,528.59 |
5 | HBAR | 0.11 | 560,794,251.37 |
6 | PEPE | <0.01 | 545,563,076.46 |
7 | WIF | 2.88 | 393,382,389.05 |
8 | DOGE | 0.15 | 268,263,760.10 |
9 | XRP | 0.53 | 238,243,394.32 |
10 | BONK | <0.01 | 185,910,543.77 |
11 | ENA | 0.86 | 184,913,923.85 |
12 | BOME | 0.01 | 172,023,193.02 |
13 | NEAR | 6.82 | 164,571,224.69 |
14 | FLOKI | <0.01 | 110,626,723.92 |
15 | RUNE | 5.34 | 100,044,500.64 |
16 | ALGO | 0.20 | 94,863,041.05 |
17 | WLD | 4.80 | 89,833,916.11 |
18 | COS | 0.02 | 87,375,262.33 |
19 | AVAX | 36.02 | 87,024,617.56 |
20 | LTC | 83.46 | 83,256,908.76 |
21 | ADA | 0.47 | 79,013,954.32 |
22 | ORDI | 43.45 | 68,702,910.83 |
23 | LINK | 14.64 | 66,763,973.81 |
24 | RNDR | 8.41 | 65,227,286.38 |
25 | YGG | 0.91 | 63,666,548.51 |
26 | MATIC | 0.71 | 63,412,707.08 |
27 | FTM | 0.73 | 60,841,659.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +21.38 |
2 | NULS | 0.76 | +14.28 |
3 | LAZIO | 3.33 | +6.70 |
4 | EOS | 0.90 | +6.61 |
5 | SANTOS | 6.88 | +5.64 |
6 | ACH | 0.04 | +4.70 |
7 | LEVER | <0.01 | +3.67 |
8 | PORTO | 2.80 | +2.57 |
9 | ATA | 0.24 | +2.32 |
10 | HIGH | 3.22 | +2.26 |
11 | ASR | 4.31 | +1.01 |
12 | TFUEL | 0.11 | +0.99 |
13 | PSG | 5.26 | +0.84 |
14 | TRX | 0.11 | +0.36 |
15 | USDP | 1.00 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.11 | -34.56 |
2 | PORTAL | 0.92 | -14.62 |
3 | STEEM | 0.28 | -14.37 |
4 | POND | 0.02 | -13.93 |
5 | RLC | 2.75 | -13.89 |
6 | BONK | <0.01 | -13.64 |
7 | STRK | 1.18 | -13.19 |
8 | VGX | 0.08 | -13.06 |
9 | PIXEL | 0.44 | -13.00 |
10 | PDA | 0.08 | -12.66 |
11 | WLD | 4.80 | -12.56 |
12 | WIF | 2.88 | -12.52 |
13 | BOME | 0.01 | -12.38 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -12.33 |
15 | UTK | 0.09 | -12.31 |
16 | XAI | 0.74 | -12.22 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -11.93 |
18 | FIO | 0.04 | -11.61 |
19 | BICO | 0.50 | -11.59 |
20 | TNSR | 1.01 | -11.46 |
21 | MEME | 0.03 | -11.31 |
22 | POLS | 0.80 | -11.17 |
23 | CLV | 0.08 | -11.14 |
24 | PEOPLE | 0.03 | -11.01 |
25 | BEAMX | 0.03 | -10.92 |
26 | MAV | 0.41 | -10.91 |
27 | FIDA | 0.32 | -10.90 |
28 | VANRY | 0.16 | -10.89 |
29 | ACE | 5.40 | -10.88 |
30 | PEPE | <0.01 | -10.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận