Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.30 | 1,391,001,943.40 |
2 | BTC | 62,160.01 | 1,312,900,059.92 |
3 | ETH | 3,144.75 | 1,296,927,147.95 |
4 | SOL | 134.32 | 422,249,922.33 |
5 | ETHFI | 4.37 | 259,270,980.23 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,208,410.55 |
7 | XRP | 0.50 | 154,157,942.69 |
8 | DOGE | 0.14 | 147,159,623.73 |
9 | ENA | 0.78 | 127,855,441.84 |
10 | WIF | 2.70 | 101,189,984.87 |
11 | NEAR | 6.75 | 90,247,647.62 |
12 | OP | 2.43 | 82,523,319.11 |
13 | BONK | <0.01 | 79,347,678.76 |
14 | GLM | 0.54 | 75,772,052.85 |
15 | BOME | <0.01 | 66,160,523.29 |
16 | RUNE | 4.93 | 52,447,997.89 |
17 | AVAX | 33.11 | 49,619,248.54 |
18 | WAVES | 2.72 | 45,844,254.72 |
19 | AR | 35.45 | 42,203,427.50 |
20 | TRX | 0.12 | 42,105,173.47 |
21 | ETC | 26.94 | 40,185,336.77 |
22 | ATA | 0.25 | 39,809,708.68 |
23 | LTC | 82.91 | 39,608,644.52 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,100,389.24 |
25 | WLD | 4.55 | 38,974,582.71 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,462,067.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.24 |
2 | GAL | 3.56 | -21.53 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.00 |
4 | IQ | <0.01 | -10.97 |
5 | ELF | 0.58 | -10.15 |
6 | CTSI | 0.20 | -9.78 |
7 | NULS | 0.60 | -9.47 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.47 |
9 | MKR | 2,781.00 | -9.30 |
10 | DYM | 3.39 | -9.21 |
11 | GALA | 0.04 | -8.81 |
12 | SSV | 48.42 | -8.80 |
13 | FARM | 77.84 | -8.57 |
14 | HIFI | 0.77 | -8.38 |
15 | NMR | 23.34 | -8.36 |
16 | CHR | 0.29 | -8.34 |
17 | REI | 0.08 | -8.34 |
18 | CFX | 0.22 | -8.23 |
19 | OP | 2.43 | -8.23 |
20 | ARKM | 1.94 | -8.19 |
21 | SAGA | 3.50 | -8.02 |
22 | PEOPLE | 0.02 | -7.98 |
23 | TIA | 9.50 | -7.95 |
24 | AVA | 0.61 | -7.89 |
25 | SYN | 0.92 | -7.80 |
26 | ERN | 4.01 | -7.77 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.75 |
28 | GLM | 0.54 | -7.71 |
29 | POWR | 0.29 | -7.69 |
30 | VITE | 0.02 | -7.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận