Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,815.86 | 2,271,155,898.05 |
2 | ARS | 1,084.40 | 1,759,744,965.60 |
3 | ETH | 2,972.62 | 884,735,499.96 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,287,527.94 |
5 | SOL | 151.92 | 594,844,075.34 |
6 | FLOKI | <0.01 | 284,681,903.66 |
7 | WIF | 2.87 | 256,252,057.30 |
8 | DOGE | 0.15 | 245,270,790.88 |
9 | BOME | 0.01 | 187,897,616.95 |
10 | XRP | 0.51 | 162,465,864.46 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 147,693,215.88 |
12 | ENA | 0.71 | 142,454,022.39 |
13 | RNDR | 10.57 | 141,588,184.77 |
14 | WLD | 4.87 | 139,719,677.97 |
15 | NEAR | 7.75 | 136,527,037.12 |
16 | RUNE | 6.04 | 117,508,625.15 |
17 | AEVO | 0.76 | 114,638,956.71 |
18 | BONK | <0.01 | 87,944,294.60 |
19 | AVAX | 34.04 | 62,510,918.91 |
20 | ORDI | 37.67 | 56,465,294.15 |
21 | OP | 2.46 | 53,044,775.42 |
22 | AR | 43.29 | 48,150,995.75 |
23 | ARKM | 2.35 | 43,115,790.12 |
24 | ICP | 12.22 | 42,713,685.55 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,519,465.96 |
26 | JTO | 3.87 | 41,054,398.70 |
27 | SUI | 0.96 | 40,738,575.28 |
28 | PENDLE | 4.32 | 39,556,905.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +40.10 |
2 | AXL | 1.09 | +17.58 |
3 | KP3R | 77.89 | +15.29 |
4 | VANRY | 0.19 | +14.10 |
5 | IMX | 2.33 | +12.88 |
6 | PENDLE | 4.32 | +11.17 |
7 | XNO | 1.15 | +11.14 |
8 | TAO | 376.80 | +10.76 |
9 | ORN | 1.41 | +10.67 |
10 | CYBER | 7.86 | +10.65 |
11 | NEAR | 7.75 | +10.42 |
12 | DOCK | 0.03 | +10.09 |
13 | CVP | 0.37 | +10.08 |
14 | SEI | 0.50 | +9.92 |
15 | FIS | 0.48 | +9.76 |
16 | GAL | 3.41 | +9.72 |
17 | WAN | 0.25 | +9.65 |
18 | FLOKI | <0.01 | +9.64 |
19 | DEXE | 12.89 | +9.46 |
20 | JOE | 0.46 | +9.37 |
21 | PIVX | 0.32 | +9.11 |
22 | GMX | 31.20 | +9.05 |
23 | AR | 43.29 | +8.94 |
24 | HARD | 0.18 | +8.93 |
25 | RUNE | 6.04 | +8.90 |
26 | ALCX | 24.05 | +8.73 |
27 | ALPACA | 0.17 | +8.65 |
28 | FIO | 0.03 | +8.54 |
29 | OGN | 0.14 | +8.44 |
30 | TKO | 0.42 | +8.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận