Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,915.49 | 1,654,485,985.40 |
2 | ARS | 1,091.80 | 1,640,516,499.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,068,561,655.38 |
4 | ETH | 2,902.18 | 765,434,013.09 |
5 | SOL | 143.61 | 474,998,269.73 |
6 | WIF | 2.87 | 283,624,086.46 |
7 | DOGE | 0.15 | 259,107,366.77 |
8 | BOME | 0.01 | 210,046,639.80 |
9 | FLOKI | <0.01 | 201,223,491.93 |
10 | WLD | 4.87 | 168,029,363.49 |
11 | RNDR | 10.12 | 157,481,508.69 |
12 | XRP | 0.50 | 156,010,218.31 |
13 | ENA | 0.70 | 120,272,828.41 |
14 | BONK | <0.01 | 91,675,157.49 |
15 | RUNE | 5.56 | 90,621,898.32 |
16 | NEAR | 7.00 | 88,144,615.39 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,288,632.72 |
18 | ORDI | 36.44 | 57,211,121.06 |
19 | AVAX | 32.12 | 54,333,491.77 |
20 | ICP | 12.00 | 51,417,577.48 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,639,815.49 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,166,008.14 |
23 | LTC | 79.04 | 38,932,027.11 |
24 | SUI | 0.91 | 38,556,605.54 |
25 | LINK | 12.89 | 34,288,195.67 |
26 | ARKM | 2.25 | 33,954,772.80 |
27 | AR | 40.90 | 33,352,284.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 84.50 | +23.41 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +8.26 |
3 | BNX | 0.97 | +7.85 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.74 |
5 | VIC | 0.43 | +6.29 |
6 | QI | 0.02 | +5.67 |
7 | ORN | 1.38 | +5.07 |
8 | ENJ | 0.29 | +4.39 |
9 | ASR | 3.79 | +4.10 |
10 | WAVES | 2.37 | +3.96 |
11 | PENDLE | 4.08 | +3.84 |
12 | AR | 40.90 | +2.96 |
13 | MLN | 20.47 | +2.92 |
14 | CYBER | 7.75 | +2.85 |
15 | W | 0.55 | +2.83 |
16 | FOR | 0.02 | +2.78 |
17 | MTL | 1.76 | +2.44 |
18 | AUCTION | 14.78 | +2.36 |
19 | SYN | 0.76 | +2.22 |
20 | FLOKI | <0.01 | +1.93 |
21 | PROM | 9.64 | +1.77 |
22 | AXL | 0.97 | +1.58 |
23 | ILV | 80.16 | +1.55 |
24 | WRX | 0.20 | +1.44 |
25 | DIA | 0.45 | +1.30 |
26 | CTK | 0.64 | +1.20 |
27 | ICP | 12.00 | +1.04 |
28 | MBL | <0.01 | +1.02 |
29 | FIRO | 1.57 | +0.83 |
30 | HARD | 0.17 | +0.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -9.27 |
2 | RNDR | 10.12 | -8.99 |
3 | UMA | 3.67 | -8.78 |
4 | ERN | 4.06 | -8.25 |
5 | ENA | 0.70 | -7.98 |
6 | POND | 0.02 | -7.86 |
7 | WLD | 4.87 | -7.75 |
8 | POLYX | 0.36 | -7.22 |
9 | ARPA | 0.07 | -6.98 |
10 | NTRN | 0.62 | -6.81 |
11 | TIA | 8.24 | -6.68 |
12 | IMX | 2.03 | -6.24 |
13 | WIF | 2.87 | -5.90 |
14 | MAV | 0.34 | -5.69 |
15 | RAY | 1.50 | -5.64 |
16 | ARKM | 2.25 | -5.44 |
17 | LSK | 1.89 | -5.40 |
18 | NULS | 0.57 | -5.37 |
19 | STX | 1.91 | -5.08 |
20 | BLUR | 0.34 | -5.05 |
21 | ELF | 0.50 | -5.03 |
22 | ACE | 4.60 | -4.96 |
23 | AI | 1.04 | -4.85 |
24 | SUI | 0.91 | -4.82 |
25 | BOME | 0.01 | -4.80 |
26 | RARE | 0.12 | -4.80 |
27 | BAKE | 0.26 | -4.79 |
28 | QKC | 0.01 | -4.74 |
29 | OG | 4.15 | -4.71 |
30 | DODO | 0.17 | -4.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận