Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,352.83 | 4,419,138,880.25 |
2 | ARS | 1,086.90 | 2,180,482,203.80 |
3 | ETH | 2,878.36 | 1,901,388,057.68 |
4 | SOL | 121.28 | 882,782,395.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 407,571,732.54 |
6 | DOGE | 0.12 | 308,608,498.24 |
7 | XRP | 0.49 | 242,657,950.88 |
8 | ENA | 0.80 | 198,994,123.18 |
9 | WIF | 2.34 | 176,158,387.23 |
10 | ETHFI | 3.63 | 149,432,158.52 |
11 | ORDI | 32.82 | 131,478,365.37 |
12 | NEAR | 6.01 | 122,524,346.65 |
13 | BONK | <0.01 | 112,739,884.87 |
14 | BOME | <0.01 | 107,136,564.64 |
15 | RUNE | 4.62 | 104,189,914.37 |
16 | AVAX | 31.28 | 104,076,763.18 |
17 | OP | 2.53 | 101,477,748.76 |
18 | TRX | 0.12 | 90,650,751.11 |
19 | WLD | 4.37 | 73,267,292.53 |
20 | SUI | 1.10 | 71,202,144.26 |
21 | ADA | 0.43 | 70,254,700.79 |
22 | AR | 27.76 | 68,226,345.77 |
23 | FIL | 5.34 | 63,964,953.79 |
24 | ATOM | 8.36 | 63,034,802.88 |
25 | LINK | 12.71 | 62,878,482.15 |
26 | LTC | 76.57 | 62,714,373.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -19.60 |
2 | AR | 27.76 | -18.81 |
3 | ORDI | 32.82 | -17.48 |
4 | AMP | <0.01 | -15.90 |
5 | COMBO | 0.63 | -15.86 |
6 | POND | 0.02 | -15.05 |
7 | PROM | 8.09 | -14.59 |
8 | ANKR | 0.04 | -14.18 |
9 | ONG | 0.53 | -14.13 |
10 | STX | 2.01 | -13.80 |
11 | NULS | 0.52 | -13.08 |
12 | ORN | 1.38 | -12.99 |
13 | ATA | 0.20 | -12.59 |
14 | RPL | 17.96 | -12.52 |
15 | SAGA | 2.94 | -12.30 |
16 | ERN | 3.47 | -12.17 |
17 | PEPE | <0.01 | -12.10 |
18 | OMNI | 17.24 | -12.00 |
19 | ELF | 0.50 | -11.79 |
20 | NEO | 15.63 | -11.70 |
21 | BSW | 0.07 | -11.29 |
22 | GAS | 4.65 | -11.01 |
23 | DOGE | 0.12 | -10.82 |
24 | WAVES | 2.14 | -10.80 |
25 | ACE | 4.59 | -10.71 |
26 | QTUM | 3.43 | -10.70 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -10.68 |
28 | YGG | 0.72 | -10.68 |
29 | REQ | 0.11 | -10.56 |
30 | SYS | 0.18 | -10.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận