Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,057.46 | 3,130,848,208.08 |
2 | ![]() |
1,323.00 | 2,514,357,244.20 |
3 | ![]() |
3,377.00 | 1,719,135,553.78 |
4 | ![]() |
4,011.00 | 784,733,298.00 |
5 | ![]() |
135.82 | 704,497,345.67 |
6 | ![]() |
<0.01 | 441,214,668.94 |
7 | ![]() |
1.90 | 315,072,306.82 |
8 | ![]() |
0.48 | 161,766,122.64 |
9 | ![]() |
0.12 | 150,282,943.36 |
10 | ![]() |
36.08 | 143,865,150.34 |
11 | ![]() |
0.71 | 133,308,490.51 |
12 | ![]() |
5.57 | 127,119,620.35 |
13 | ![]() |
<0.01 | 92,308,928.32 |
14 | ![]() |
0.60 | 88,863,834.93 |
15 | ![]() |
0.09 | 83,777,732.92 |
16 | ![]() |
25.13 | 77,207,363.32 |
17 | ![]() |
2.41 | 75,209,989.08 |
18 | ![]() |
0.17 | 71,522,381.90 |
19 | ![]() |
7.69 | 66,635,199.06 |
20 | ![]() |
<0.01 | 64,628,194.96 |
21 | ![]() |
4.15 | 64,563,209.98 |
22 | ![]() |
<0.01 | 56,355,983.15 |
23 | ![]() |
14.05 | 53,547,613.57 |
24 | ![]() |
70.62 | 51,243,848.80 |
25 | ![]() |
3.35 | 50,469,670.13 |
26 | ![]() |
23.03 | 50,302,765.19 |
27 | ![]() |
2.96 | 48,622,863.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.90 | +23.58 |
2 | ![]() |
0.71 | +22.80 |
3 | ![]() |
0.70 | +21.53 |
4 | ![]() |
0.69 | +20.88 |
5 | ![]() |
2.02 | +20.66 |
6 | ![]() |
<0.01 | +18.02 |
7 | ![]() |
2.41 | +16.02 |
8 | ![]() |
23.03 | +15.79 |
9 | ![]() |
91.28 | +15.71 |
10 | ![]() |
6.84 | +15.15 |
11 | ![]() |
1.50 | +14.56 |
12 | ![]() |
<0.01 | +14.28 |
13 | ![]() |
7.69 | +13.44 |
14 | ![]() |
29.36 | +13.25 |
15 | ![]() |
0.51 | +13.10 |
16 | ![]() |
0.72 | +13.05 |
17 | ![]() |
<0.01 | +12.76 |
18 | ![]() |
0.27 | +12.35 |
19 | ![]() |
0.14 | +11.98 |
20 | ![]() |
0.98 | +11.60 |
21 | ![]() |
<0.01 | +11.41 |
22 | ![]() |
0.16 | +11.25 |
23 | ![]() |
0.51 | +11.21 |
24 | ![]() |
14.44 | +11.16 |
25 | ![]() |
16.54 | +10.86 |
26 | ![]() |
0.02 | +10.80 |
27 | ![]() |
0.37 | +10.70 |
28 | ![]() |
0.37 | +10.69 |
29 | ![]() |
0.02 | +10.64 |
30 | ![]() |
0.61 | +10.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
71.54 | -10.28 |
2 | ![]() |
59.80 | -4.23 |
3 | ![]() |
294.40 | -2.84 |
4 | ![]() |
0.01 | -2.31 |
5 | ![]() |
61,057.46 | -2.02 |
6 | ![]() |
3.01 | -1.86 |
7 | ![]() |
0.30 | -1.84 |
8 | ![]() |
61,182.59 | -1.84 |
9 | ![]() |
0.28 | -1.64 |
10 | ![]() |
1.02 | -1.32 |
11 | ![]() |
36.08 | -1.04 |
12 | ![]() |
2,207.00 | -0.50 |
13 | ![]() |
1.16 | -0.43 |
14 | ![]() |
70.62 | -0.21 |
15 | ![]() |
2,311.00 | -0.13 |
16 | ![]() |
1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận