Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.00 | 2,049,925,797.20 |
2 | BTC | 61,419.00 | 642,321,947.24 |
3 | ETH | 2,938.17 | 288,187,681.62 |
4 | SOL | 145.21 | 209,095,533.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 175,191,499.73 |
6 | DOGE | 0.14 | 104,092,265.30 |
7 | RUNE | 6.16 | 87,655,007.72 |
8 | WLD | 5.89 | 76,231,740.61 |
9 | WIF | 3.02 | 68,970,748.76 |
10 | RNDR | 11.00 | 62,996,413.00 |
11 | JTO | 4.02 | 47,366,454.12 |
12 | TNSR | 0.92 | 47,300,424.88 |
13 | BOME | 0.01 | 45,095,541.11 |
14 | NEAR | 7.00 | 40,405,366.17 |
15 | PORTAL | 0.85 | 40,114,045.90 |
16 | XRP | 0.50 | 38,290,996.36 |
17 | ENA | 0.84 | 37,388,885.17 |
18 | UMA | 4.51 | 31,455,798.78 |
19 | AR | 42.74 | 30,332,722.58 |
20 | ARPA | 0.07 | 29,094,944.82 |
21 | FTM | 0.72 | 25,719,855.15 |
22 | RARE | 0.15 | 25,718,226.63 |
23 | XVG | <0.01 | 24,310,815.88 |
24 | ARKM | 2.49 | 22,685,150.02 |
25 | AVAX | 33.70 | 20,469,310.30 |
26 | ORDI | 36.75 | 20,429,540.18 |
27 | ETHFI | 3.70 | 19,124,536.15 |
28 | BONK | <0.01 | 18,840,674.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +21.47 |
2 | UMA | 4.51 | +15.82 |
3 | AERGO | 0.14 | +11.78 |
4 | GMX | 31.10 | +11.03 |
5 | ARPA | 0.07 | +9.82 |
6 | HIGH | 4.92 | +7.36 |
7 | AR | 42.74 | +6.89 |
8 | XVG | <0.01 | +6.48 |
9 | RUNE | 6.16 | +5.84 |
10 | SUSHI | 1.11 | +5.39 |
11 | POLYX | 0.39 | +5.30 |
12 | SSV | 36.88 | +4.15 |
13 | LEVER | <0.01 | +4.08 |
14 | PORTAL | 0.85 | +3.69 |
15 | CVC | 0.17 | +3.39 |
16 | SFP | 0.82 | +3.26 |
17 | HBAR | 0.11 | +3.15 |
18 | BLZ | 0.38 | +3.06 |
19 | LSK | 1.91 | +3.02 |
20 | IQ | <0.01 | +2.69 |
21 | COMP | 55.39 | +2.61 |
22 | PEPE | <0.01 | +2.42 |
23 | OMNI | 17.36 | +2.36 |
24 | NMR | 27.05 | +2.35 |
25 | NEO | 15.55 | +2.30 |
26 | QI | 0.02 | +2.26 |
27 | ILV | 85.75 | +2.18 |
28 | DF | 0.05 | +2.14 |
29 | RAD | 1.80 | +2.04 |
30 | POWR | 0.31 | +2.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 0.92 | -9.94 |
2 | ARK | 0.81 | -8.68 |
3 | FOR | 0.02 | -5.90 |
4 | USTC | 0.02 | -5.82 |
5 | EPX | <0.01 | -5.77 |
6 | PEOPLE | 0.03 | -5.24 |
7 | C98 | 0.26 | -5.03 |
8 | NFP | 0.49 | -4.93 |
9 | PYTH | 0.46 | -4.66 |
10 | IDEX | 0.06 | -4.62 |
11 | HIVE | 0.34 | -4.62 |
12 | IMX | 2.25 | -4.52 |
13 | MLN | 20.86 | -4.27 |
14 | GLM | 0.53 | -4.11 |
15 | ZEN | 8.28 | -4.06 |
16 | ORN | 1.40 | -3.48 |
17 | BICO | 0.42 | -3.47 |
18 | REN | 0.06 | -3.44 |
19 | ARKM | 2.49 | -3.41 |
20 | DCR | 19.12 | -3.39 |
21 | VIC | 0.48 | -3.37 |
22 | XEM | 0.04 | -3.34 |
23 | JOE | 0.47 | -3.21 |
24 | IRIS | 0.03 | -3.20 |
25 | JTO | 4.02 | -3.18 |
26 | COS | 0.01 | -3.15 |
27 | OMG | 0.63 | -2.94 |
28 | WNXM | 62.40 | -2.89 |
29 | AGLD | 1.01 | -2.88 |
30 | ANKR | 0.04 | -2.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận