Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.40 | 1,662,199,784.10 |
2 | BTC | 62,863.66 | 1,490,692,690.36 |
3 | PEPE | <0.01 | 956,267,727.36 |
4 | ETH | 2,931.80 | 750,511,765.81 |
5 | SOL | 145.99 | 454,849,249.32 |
6 | WIF | 2.98 | 260,116,315.20 |
7 | DOGE | 0.15 | 254,697,776.49 |
8 | FLOKI | <0.01 | 241,177,338.50 |
9 | BOME | 0.01 | 195,418,385.33 |
10 | XRP | 0.50 | 151,658,569.50 |
11 | WLD | 4.87 | 149,339,819.59 |
12 | ENA | 0.70 | 122,038,878.16 |
13 | RNDR | 10.11 | 99,717,130.06 |
14 | RUNE | 5.69 | 93,357,130.13 |
15 | BONK | <0.01 | 88,713,729.38 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 77,993,178.51 |
17 | NEAR | 7.07 | 71,619,794.91 |
18 | AEVO | 0.84 | 57,839,975.57 |
19 | AVAX | 33.03 | 47,204,092.35 |
20 | ICP | 12.08 | 45,680,504.20 |
21 | ORDI | 36.88 | 42,136,886.72 |
22 | SUI | 0.92 | 37,357,406.59 |
23 | OP | 2.34 | 37,019,290.08 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 35,439,865.88 |
25 | MATIC | 0.66 | 34,724,995.31 |
26 | LTC | 79.14 | 32,896,435.20 |
27 | LINK | 13.20 | 32,029,597.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.22 | +18.02 |
2 | FLOKI | <0.01 | +15.83 |
3 | CYBER | 7.96 | +8.26 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +7.41 |
5 | ORN | 1.36 | +7.36 |
6 | AR | 41.29 | +6.06 |
7 | BNX | 0.97 | +5.88 |
8 | PEPE | <0.01 | +5.53 |
9 | WAVES | 2.38 | +5.04 |
10 | VIC | 0.43 | +4.76 |
11 | XNO | 1.09 | +4.51 |
12 | FOR | 0.02 | +4.14 |
13 | AXL | 0.99 | +4.07 |
14 | CREAM | 44.02 | +3.99 |
15 | ENJ | 0.29 | +3.84 |
16 | BONK | <0.01 | +3.78 |
17 | BETA | 0.06 | +3.53 |
18 | CVP | 0.36 | +3.50 |
19 | DIA | 0.44 | +3.50 |
20 | ILV | 81.11 | +3.47 |
21 | ASR | 3.74 | +3.37 |
22 | TAO | 354.90 | +3.32 |
23 | TKO | 0.40 | +3.22 |
24 | PENDLE | 4.09 | +3.20 |
25 | BICO | 0.43 | +3.10 |
26 | W | 0.54 | +2.84 |
27 | OGN | 0.13 | +2.76 |
28 | GAL | 3.26 | +2.67 |
29 | FIO | 0.03 | +2.63 |
30 | VITE | 0.02 | +2.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -21.11 |
2 | ARK | 0.79 | -8.11 |
3 | LSK | 1.82 | -7.70 |
4 | OMNI | 13.90 | -7.58 |
5 | NTRN | 0.61 | -7.29 |
6 | CHR | 0.28 | -6.07 |
7 | RARE | 0.12 | -5.81 |
8 | WLD | 4.87 | -5.75 |
9 | OP | 2.34 | -5.42 |
10 | ENA | 0.70 | -5.38 |
11 | CITY | 3.12 | -5.37 |
12 | TIA | 8.21 | -5.31 |
13 | UMA | 3.65 | -5.17 |
14 | LEVER | <0.01 | -5.13 |
15 | GLMR | 0.25 | -5.05 |
16 | AI | 1.04 | -5.04 |
17 | MAV | 0.33 | -4.80 |
18 | SAGA | 2.17 | -4.64 |
19 | POND | 0.02 | -4.33 |
20 | LDO | 1.61 | -4.28 |
21 | CFX | 0.20 | -4.27 |
22 | BOME | 0.01 | -4.22 |
23 | STX | 1.93 | -3.96 |
24 | ACE | 4.55 | -3.72 |
25 | XAI | 0.59 | -3.63 |
26 | ARKM | 2.26 | -3.61 |
27 | USTC | 0.02 | -3.57 |
28 | PHA | 0.17 | -3.49 |
29 | MINA | 0.74 | -3.29 |
30 | ORDI | 36.88 | -3.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận