Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,096.65 | 2,253,968,627.10 |
2 | ARS | 1,084.80 | 1,785,853,399.60 |
3 | ETH | 2,985.00 | 855,695,395.32 |
4 | PEPE | <0.01 | 794,666,314.30 |
5 | SOL | 153.93 | 595,986,336.78 |
6 | FLOKI | <0.01 | 286,059,170.00 |
7 | WIF | 2.91 | 256,826,545.50 |
8 | DOGE | 0.15 | 244,375,676.69 |
9 | BOME | 0.01 | 185,222,008.43 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 161,031,657.39 |
11 | XRP | 0.51 | 158,501,619.80 |
12 | NEAR | 7.81 | 146,170,709.84 |
13 | RNDR | 10.75 | 143,862,387.24 |
14 | ENA | 0.72 | 141,224,755.17 |
15 | WLD | 4.92 | 133,231,689.12 |
16 | AEVO | 0.79 | 119,669,994.03 |
17 | RUNE | 6.12 | 117,368,061.91 |
18 | BONK | <0.01 | 90,487,733.48 |
19 | AVAX | 33.98 | 64,698,194.55 |
20 | ORDI | 37.92 | 56,381,944.62 |
21 | AR | 45.57 | 54,846,269.05 |
22 | OP | 2.47 | 52,538,815.29 |
23 | ICP | 12.41 | 42,594,052.46 |
24 | ARKM | 2.37 | 41,833,472.48 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,078,487.76 |
26 | PENDLE | 4.40 | 40,597,198.79 |
27 | JTO | 4.00 | 40,423,559.28 |
28 | SUI | 0.97 | 39,808,316.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +50.61 |
2 | IMX | 2.43 | +18.64 |
3 | AXL | 1.06 | +17.08 |
4 | AR | 45.57 | +16.61 |
5 | SEI | 0.52 | +15.13 |
6 | FLOKI | <0.01 | +14.96 |
7 | TAO | 387.70 | +14.70 |
8 | PENDLE | 4.40 | +14.01 |
9 | GMX | 31.87 | +13.18 |
10 | RUNE | 6.12 | +12.23 |
11 | NEAR | 7.81 | +11.97 |
12 | GAL | 3.47 | +11.62 |
13 | RLC | 3.27 | +11.56 |
14 | DEXE | 13.12 | +11.34 |
15 | CHR | 0.31 | +11.26 |
16 | FIS | 0.48 | +11.16 |
17 | JASMY | 0.02 | +10.94 |
18 | JOE | 0.47 | +10.64 |
19 | BEAMX | 0.02 | +10.39 |
20 | VANRY | 0.18 | +10.09 |
21 | WAN | 0.25 | +10.07 |
22 | CVP | 0.37 | +10.04 |
23 | XNO | 1.15 | +10.03 |
24 | OCEAN | 0.93 | +9.97 |
25 | AGIX | 0.92 | +9.89 |
26 | BAKE | 0.29 | +9.64 |
27 | RSR | <0.01 | +9.62 |
28 | PIVX | 0.32 | +9.61 |
29 | CYBER | 7.79 | +9.59 |
30 | TKO | 0.42 | +9.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận