Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,132,293,807.30 |
2 | BTC | 60,807.09 | 719,529,698.85 |
3 | ETH | 2,904.20 | 338,059,509.30 |
4 | SOL | 144.00 | 234,046,031.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 173,727,162.45 |
6 | WIF | 2.98 | 100,956,398.58 |
7 | WLD | 5.77 | 90,175,224.41 |
8 | DOGE | 0.14 | 78,276,018.21 |
9 | RNDR | 10.78 | 71,742,614.78 |
10 | TNSR | 0.94 | 63,769,874.32 |
11 | BOME | 0.01 | 58,742,650.02 |
12 | RUNE | 5.78 | 57,542,729.38 |
13 | NEAR | 6.91 | 52,604,362.08 |
14 | ENA | 0.84 | 45,666,659.31 |
15 | XRP | 0.50 | 41,804,334.32 |
16 | JTO | 4.11 | 39,127,012.71 |
17 | AR | 40.97 | 33,715,249.27 |
18 | AVAX | 33.25 | 28,306,797.06 |
19 | ARKM | 2.48 | 27,750,301.94 |
20 | USTC | 0.02 | 27,584,014.41 |
21 | FTM | 0.70 | 27,067,078.39 |
22 | BONK | <0.01 | 25,437,339.08 |
23 | ORDI | 36.22 | 23,685,236.26 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 23,669,380.79 |
25 | ARPA | 0.07 | 23,351,430.90 |
26 | UMA | 3.87 | 23,141,993.24 |
27 | XVG | <0.01 | 21,498,116.47 |
28 | FLOKI | <0.01 | 21,164,989.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +27.94 |
2 | PORTAL | 0.89 | +15.21 |
3 | AERGO | 0.14 | +14.40 |
4 | XVG | <0.01 | +8.85 |
5 | ARPA | 0.07 | +8.00 |
6 | TNSR | 0.94 | +7.74 |
7 | HIVE | 0.35 | +5.97 |
8 | CVC | 0.17 | +5.89 |
9 | IMX | 2.26 | +5.02 |
10 | GAL | 3.31 | +3.92 |
11 | HIGH | 4.72 | +3.62 |
12 | USTC | 0.02 | +3.22 |
13 | GMX | 28.85 | +3.11 |
14 | AEVO | 1.24 | +3.00 |
15 | IQ | <0.01 | +2.82 |
16 | POLYX | 0.38 | +2.73 |
17 | CHESS | 0.18 | +2.58 |
18 | RPL | 19.56 | +2.36 |
19 | ERN | 4.76 | +1.78 |
20 | DEGO | 2.22 | +1.74 |
21 | JTO | 4.11 | +1.73 |
22 | OM | 0.69 | +1.54 |
23 | HBAR | 0.11 | +1.51 |
24 | PHA | 0.19 | +1.45 |
25 | PIXEL | 0.38 | +1.39 |
26 | NEO | 15.25 | +1.33 |
27 | PEOPLE | 0.03 | +1.30 |
28 | 1000SATS | <0.01 | +1.22 |
29 | ORDI | 36.22 | +1.17 |
30 | LTC | 81.41 | +1.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CITY | 3.28 | -13.83 |
2 | ARK | 0.81 | -10.81 |
3 | TRU | 0.11 | -7.79 |
4 | ASR | 3.56 | -7.51 |
5 | SANTOS | 5.94 | -6.85 |
6 | BAKE | 0.26 | -5.87 |
7 | GLM | 0.53 | -5.68 |
8 | QI | 0.02 | -5.30 |
9 | AXL | 1.03 | -5.12 |
10 | REZ | 0.13 | -5.07 |
11 | XEM | 0.04 | -4.97 |
12 | IDEX | 0.06 | -4.66 |
13 | NFP | 0.48 | -4.48 |
14 | C98 | 0.26 | -4.47 |
15 | REN | 0.06 | -4.37 |
16 | AKRO | <0.01 | -4.32 |
17 | NEAR | 6.91 | -4.30 |
18 | UMA | 3.87 | -4.14 |
19 | BICO | 0.42 | -4.11 |
20 | ZEN | 8.25 | -4.07 |
21 | UTK | 0.08 | -3.99 |
22 | TFUEL | 0.10 | -3.90 |
23 | LAZIO | 2.63 | -3.84 |
24 | ATM | 2.88 | -3.81 |
25 | RSR | <0.01 | -3.81 |
26 | INJ | 23.55 | -3.80 |
27 | ATA | 0.17 | -3.58 |
28 | JOE | 0.46 | -3.49 |
29 | API3 | 2.34 | -3.43 |
30 | ARKM | 2.48 | -3.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận