Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,337.56 | 5,002,892,191.22 |
2 | ARS | 1,080.10 | 1,930,398,463.90 |
3 | ETH | 2,913.00 | 1,833,220,943.86 |
4 | SOL | 130.49 | 1,017,906,623.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 454,625,085.66 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,073,906.70 |
7 | XRP | 0.51 | 249,270,281.38 |
8 | WIF | 2.57 | 210,352,198.13 |
9 | ENA | 0.78 | 175,158,089.62 |
10 | OP | 2.71 | 158,607,073.12 |
11 | BONK | <0.01 | 140,306,628.17 |
12 | NEAR | 5.99 | 137,083,695.54 |
13 | RUNE | 4.74 | 123,013,986.98 |
14 | AVAX | 32.79 | 109,272,244.22 |
15 | ETHFI | 3.65 | 99,553,153.43 |
16 | BOME | <0.01 | 97,367,930.49 |
17 | ORDI | 33.46 | 90,446,209.94 |
18 | TRX | 0.12 | 71,323,136.03 |
19 | ADA | 0.44 | 71,108,853.10 |
20 | AR | 27.81 | 70,248,341.44 |
21 | WLD | 4.53 | 69,177,368.18 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,739,630.59 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,392,480.29 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,886,097.09 |
25 | RNDR | 7.48 | 64,314,317.23 |
26 | LINK | 13.08 | 63,213,528.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +27.96 |
2 | COS | 0.01 | +14.01 |
3 | COMBO | 0.70 | +11.48 |
4 | LSK | 1.73 | +9.84 |
5 | AXL | 1.16 | +9.82 |
6 | OP | 2.71 | +7.88 |
7 | ELF | 0.56 | +6.03 |
8 | W | 0.66 | +5.30 |
9 | ATOM | 8.71 | +5.09 |
10 | BNX | 1.01 | +4.71 |
11 | JTO | 3.20 | +4.00 |
12 | AMP | <0.01 | +3.41 |
13 | STG | 0.51 | +3.35 |
14 | ZEC | 21.92 | +3.01 |
15 | RAY | 1.46 | +2.92 |
16 | XRP | 0.51 | +2.84 |
17 | GAL | 3.59 | +2.83 |
18 | SOL | 130.49 | +2.75 |
19 | CHZ | 0.11 | +2.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.53 | -11.69 |
2 | ATA | 0.19 | -11.13 |
3 | AR | 27.81 | -8.90 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.80 |
5 | XVS | 8.74 | -7.90 |
6 | XNO | 1.05 | -7.89 |
7 | VITE | 0.02 | -7.28 |
8 | GLM | 0.44 | -7.25 |
9 | PUNDIX | 0.58 | -6.92 |
10 | ORN | 1.38 | -6.09 |
11 | ONG | 0.53 | -5.94 |
12 | AKRO | <0.01 | -5.15 |
13 | BAR | 2.37 | -5.09 |
14 | BETA | 0.07 | -4.91 |
15 | FARM | 74.59 | -4.85 |
16 | WBTC | 57,422.85 | -4.78 |
17 | BTC | 57,337.56 | -4.75 |
18 | MANTA | 1.61 | -4.67 |
19 | SC | <0.01 | -4.44 |
20 | WOO | 0.27 | -4.24 |
21 | ENA | 0.78 | -4.18 |
22 | PDA | 0.07 | -4.17 |
23 | TAO | 370.70 | -4.11 |
24 | SYS | 0.19 | -4.11 |
25 | BEL | 0.75 | -3.99 |
26 | NULS | 0.54 | -3.93 |
27 | STEEM | 0.28 | -3.79 |
28 | AEVO | 1.33 | -3.76 |
29 | SEI | 0.52 | -3.69 |
30 | YGG | 0.74 | -3.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.10 |
3.45 |
3.35 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.85 |
6.5 |
1.65 |