Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,476,011,422.80 |
2 | ETH | 3,318.00 | 1,211,205,344.25 |
3 | BTC | 63,675.28 | 1,086,798,985.60 |
4 | SOL | 142.41 | 482,238,726.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,154,832.56 |
6 | ETHFI | 4.57 | 220,314,696.09 |
7 | NEAR | 7.23 | 144,927,519.69 |
8 | ENA | 0.87 | 123,901,766.46 |
9 | OP | 2.72 | 123,493,470.21 |
10 | BONK | <0.01 | 110,385,803.91 |
11 | WIF | 2.76 | 100,615,061.96 |
12 | GLM | 0.52 | 93,072,941.20 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,251,009.53 |
14 | BOME | 0.01 | 72,443,738.42 |
15 | XRP | 0.52 | 63,803,569.51 |
16 | ETC | 28.92 | 61,379,232.60 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,680,941.46 |
18 | AVAX | 34.81 | 53,182,086.07 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,529,824.57 |
20 | STRK | 1.29 | 45,858,555.92 |
21 | WLD | 4.82 | 44,880,782.06 |
22 | LTC | 84.79 | 41,826,068.92 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,206,581.50 |
24 | COS | 0.02 | 41,162,531.10 |
25 | AR | 37.19 | 40,971,201.50 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,547,457.27 |
27 | SSV | 53.67 | 36,612,894.14 |
28 | ATA | 0.25 | 36,019,990.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.57 | +33.58 |
2 | ATA | 0.25 | +31.07 |
3 | OAX | 0.24 | +17.09 |
4 | AR | 37.19 | +16.22 |
5 | OP | 2.72 | +15.77 |
6 | AKRO | <0.01 | +15.38 |
7 | ENS | 16.90 | +14.50 |
8 | COMBO | 0.81 | +13.82 |
9 | SSV | 53.67 | +12.59 |
10 | STRK | 1.29 | +12.42 |
11 | ONG | 0.65 | +12.10 |
12 | METIS | 67.92 | +10.58 |
13 | VANRY | 0.18 | +9.74 |
14 | OM | 0.78 | +9.66 |
15 | MAV | 0.42 | +8.86 |
16 | ILV | 103.31 | +8.84 |
17 | LDO | 2.11 | +8.10 |
18 | ETC | 28.92 | +7.95 |
19 | SAGA | 3.86 | +7.89 |
20 | MANTA | 1.84 | +6.99 |
21 | LQTY | 1.15 | +6.79 |
22 | ENA | 0.87 | +6.50 |
23 | KEY | <0.01 | +6.48 |
24 | RAY | 1.63 | +6.35 |
25 | AEVO | 1.58 | +6.12 |
26 | GALA | 0.05 | +6.11 |
27 | SUSHI | 1.06 | +5.92 |
28 | WNXM | 68.80 | +5.68 |
29 | ICP | 13.70 | +5.53 |
30 | RONIN | 2.90 | +5.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.80 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.58 |
3 | DATA | 0.06 | -3.04 |
4 | GAL | 4.48 | -2.38 |
5 | BNX | 0.97 | -2.36 |
6 | MBOX | 0.36 | -2.25 |
7 | RARE | 0.11 | -1.82 |
8 | ORN | 1.68 | -1.80 |
9 | CVC | 0.17 | -1.59 |
10 | ENJ | 0.31 | -1.57 |
11 | CTK | 0.70 | -1.56 |
12 | VITE | 0.02 | -1.52 |
13 | QKC | 0.01 | -1.39 |
14 | BLZ | 0.34 | -1.23 |
15 | PUNDIX | 0.66 | -1.06 |
16 | ATM | 3.11 | -0.99 |
17 | PIVX | 0.36 | -0.97 |
18 | CREAM | 43.89 | -0.86 |
19 | ARDR | 0.11 | -0.82 |
20 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
21 | ACH | 0.03 | -0.73 |
22 | SFP | 0.78 | -0.70 |
23 | TROY | <0.01 | -0.57 |
24 | WING | 6.09 | -0.49 |
25 | JTO | 3.15 | -0.35 |
26 | EOS | 0.81 | -0.32 |
27 | ELF | 0.64 | -0.31 |
28 | KDA | 0.90 | -0.22 |
29 | USDP | 1.00 | -0.21 |
30 | STEEM | 0.28 | -0.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận