Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,480,505,362.70 |
2 | ETH | 3,327.21 | 1,214,553,809.38 |
3 | BTC | 63,714.00 | 1,089,086,641.43 |
4 | SOL | 142.53 | 484,269,723.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 258,247,265.72 |
6 | ETHFI | 4.64 | 215,396,415.40 |
7 | NEAR | 7.25 | 144,721,249.00 |
8 | OP | 2.73 | 121,986,144.75 |
9 | ENA | 0.87 | 121,841,571.17 |
10 | BONK | <0.01 | 110,946,704.05 |
11 | WIF | 2.78 | 100,656,187.16 |
12 | GLM | 0.53 | 96,302,388.27 |
13 | DOGE | 0.15 | 90,335,709.58 |
14 | BOME | 0.01 | 72,380,951.34 |
15 | XRP | 0.52 | 64,030,707.69 |
16 | ETC | 29.04 | 61,044,826.47 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,161,560.86 |
18 | AVAX | 34.84 | 52,072,483.97 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,742,567.46 |
20 | STRK | 1.30 | 45,459,585.73 |
21 | WLD | 4.85 | 45,088,034.71 |
22 | LTC | 84.87 | 42,070,039.67 |
23 | COS | 0.02 | 41,494,469.01 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,289,248.47 |
25 | AR | 37.35 | 40,479,074.74 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,424,220.15 |
27 | SSV | 54.46 | 36,494,386.52 |
28 | ATA | 0.25 | 35,730,362.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.64 | +35.04 |
2 | ATA | 0.25 | +31.81 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.35 |
4 | OP | 2.73 | +17.09 |
5 | AR | 37.35 | +16.00 |
6 | ENS | 17.04 | +14.83 |
7 | SSV | 54.46 | +14.32 |
8 | COMBO | 0.82 | +13.59 |
9 | STRK | 1.30 | +13.11 |
10 | ONG | 0.65 | +12.21 |
11 | OAX | 0.23 | +11.85 |
12 | METIS | 68.55 | +11.57 |
13 | VANRY | 0.18 | +11.04 |
14 | OM | 0.79 | +10.26 |
15 | ILV | 103.73 | +9.40 |
16 | MAV | 0.42 | +9.18 |
17 | ETC | 29.04 | +8.32 |
18 | LDO | 2.11 | +8.20 |
19 | SAGA | 3.87 | +8.10 |
20 | RAY | 1.64 | +7.13 |
21 | MANTA | 1.84 | +6.99 |
22 | LQTY | 1.15 | +6.90 |
23 | GALA | 0.05 | +6.82 |
24 | KEY | <0.01 | +6.78 |
25 | PEPE | <0.01 | +6.56 |
26 | ENA | 0.87 | +6.51 |
27 | UNI | 8.22 | +6.37 |
28 | WNXM | 68.92 | +6.11 |
29 | OMNI | 21.38 | +6.10 |
30 | SEI | 0.61 | +5.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -18.80 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.30 |
3 | ORN | 1.66 | -6.67 |
4 | GLM | 0.53 | -4.79 |
5 | DATA | 0.06 | -2.87 |
6 | GAL | 4.48 | -2.61 |
7 | BNX | 0.98 | -2.29 |
8 | MBOX | 0.36 | -2.19 |
9 | POWR | 0.32 | -2.12 |
10 | CVC | 0.17 | -1.70 |
11 | CTK | 0.70 | -1.68 |
12 | RARE | 0.11 | -1.65 |
13 | CREAM | 44.08 | -1.52 |
14 | ENJ | 0.31 | -1.45 |
15 | ATM | 3.11 | -1.36 |
16 | ARDR | 0.11 | -1.19 |
17 | VITE | 0.02 | -1.16 |
18 | PUNDIX | 0.66 | -1.09 |
19 | BLZ | 0.34 | -1.06 |
20 | DODO | 0.18 | -1.05 |
21 | QKC | 0.01 | -0.90 |
22 | TROY | <0.01 | -0.86 |
23 | PIVX | 0.36 | -0.78 |
24 | ACH | 0.03 | -0.58 |
25 | ERN | 4.36 | -0.48 |
26 | PORTO | 2.57 | -0.35 |
27 | SFP | 0.78 | -0.33 |
28 | WING | 6.10 | -0.33 |
29 | ELF | 0.64 | -0.31 |
30 | USDP | 1.00 | -0.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận