Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.20 | 1,401,951,101.90 |
2 | BTC | 63,140.00 | 994,289,283.14 |
3 | ETH | 3,295.75 | 965,016,798.79 |
4 | SOL | 139.52 | 406,758,019.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 241,553,914.59 |
6 | ETHFI | 4.45 | 236,141,054.43 |
7 | ENA | 0.87 | 127,683,514.71 |
8 | BONK | <0.01 | 102,147,695.65 |
9 | NEAR | 7.11 | 97,804,205.27 |
10 | OP | 2.68 | 92,237,564.86 |
11 | WIF | 2.67 | 87,729,120.48 |
12 | DOGE | 0.15 | 75,833,263.39 |
13 | GLM | 0.53 | 75,550,894.69 |
14 | BOME | <0.01 | 64,835,746.34 |
15 | XRP | 0.51 | 62,523,613.18 |
16 | ETC | 28.40 | 56,817,906.21 |
17 | ATA | 0.24 | 44,235,570.78 |
18 | RUNE | 5.17 | 42,050,230.16 |
19 | AVAX | 34.35 | 41,549,699.39 |
20 | WLD | 4.74 | 41,259,206.35 |
21 | AR | 35.98 | 38,115,977.81 |
22 | COS | 0.02 | 37,255,577.53 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,723,659.67 |
24 | STRK | 1.28 | 35,305,831.59 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,839,529.50 |
26 | SSV | 52.88 | 33,547,220.96 |
27 | LTC | 84.78 | 31,634,709.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +23.54 |
2 | ETHFI | 4.45 | +21.71 |
3 | OAX | 0.24 | +15.06 |
4 | AKRO | <0.01 | +12.46 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.11 |
6 | ONG | 0.64 | +10.22 |
7 | SSV | 52.88 | +8.25 |
8 | AR | 35.98 | +8.02 |
9 | GLM | 0.53 | +6.58 |
10 | LDO | 2.16 | +6.40 |
11 | METIS | 67.14 | +6.12 |
12 | BOND | 3.02 | +5.31 |
13 | W | 0.64 | +5.26 |
14 | ENA | 0.87 | +4.85 |
15 | ICP | 13.76 | +4.58 |
16 | ENS | 16.45 | +4.51 |
17 | ASR | 4.07 | +4.38 |
18 | OP | 2.68 | +4.20 |
19 | MKR | 3,110.00 | +4.08 |
20 | OM | 0.78 | +3.95 |
21 | MAV | 0.41 | +3.91 |
22 | AEVO | 1.55 | +3.75 |
23 | OMNI | 20.90 | +3.72 |
24 | PSG | 5.40 | +3.70 |
25 | ILV | 103.13 | +3.48 |
26 | NEO | 18.31 | +3.39 |
27 | BAR | 2.73 | +3.06 |
28 | STRK | 1.28 | +2.90 |
29 | ETC | 28.40 | +2.86 |
30 | VANRY | 0.17 | +2.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.87 | -16.65 |
2 | COS | 0.02 | -15.82 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.49 |
4 | HIGH | 3.86 | -6.69 |
5 | VITE | 0.02 | -6.38 |
6 | DATA | 0.06 | -6.31 |
7 | BNX | 0.95 | -5.26 |
8 | ARKM | 2.03 | -5.01 |
9 | CTK | 0.69 | -4.73 |
10 | ORN | 1.68 | -4.60 |
11 | MBOX | 0.35 | -4.57 |
12 | PIVX | 0.35 | -4.52 |
13 | ACH | 0.03 | -4.47 |
14 | ENJ | 0.30 | -4.35 |
15 | RARE | 0.11 | -4.18 |
16 | PORTO | 2.54 | -3.69 |
17 | CREAM | 43.66 | -3.47 |
18 | BOME | <0.01 | -3.40 |
19 | IQ | <0.01 | -3.38 |
20 | QKC | 0.01 | -3.28 |
21 | TROY | <0.01 | -3.16 |
22 | GNS | 3.37 | -2.94 |
23 | ROSE | 0.10 | -2.89 |
24 | ANKR | 0.05 | -2.47 |
25 | HBAR | 0.10 | -2.43 |
26 | HIFI | 0.82 | -2.35 |
27 | RVN | 0.03 | -2.35 |
28 | ALPHA | 0.11 | -2.33 |
29 | MDX | 0.06 | -2.32 |
30 | IRIS | 0.03 | -2.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận