Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.00 | 2,376,174,804.10 |
2 | BTC | 61,817.61 | 1,839,662,613.16 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,282,294,561.43 |
4 | ETH | 2,893.73 | 800,572,768.94 |
5 | SOL | 143.61 | 525,889,237.66 |
6 | DOGE | 0.15 | 360,107,586.11 |
7 | WIF | 2.91 | 337,384,841.00 |
8 | WLD | 5.00 | 238,342,108.27 |
9 | FLOKI | <0.01 | 226,359,486.83 |
10 | BOME | 0.01 | 209,748,455.79 |
11 | RNDR | 10.14 | 174,303,133.87 |
12 | XRP | 0.50 | 135,768,292.58 |
13 | BONK | <0.01 | 118,432,644.78 |
14 | ENA | 0.71 | 113,471,178.06 |
15 | NEAR | 7.09 | 107,872,233.93 |
16 | RUNE | 5.61 | 92,619,286.20 |
17 | AVAX | 32.01 | 70,964,428.87 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 68,872,307.23 |
19 | ORDI | 36.72 | 58,494,285.86 |
20 | ICP | 11.91 | 54,806,532.93 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,922,475.88 |
22 | ARKM | 2.31 | 41,962,906.91 |
23 | JTO | 3.83 | 40,189,743.51 |
24 | LTC | 78.97 | 38,336,983.96 |
25 | SAGA | 2.28 | 38,311,680.17 |
26 | ADA | 0.43 | 37,359,378.38 |
27 | AR | 38.89 | 37,266,867.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.53 | +18.14 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +13.38 |
3 | QI | 0.02 | +11.27 |
4 | PEPE | <0.01 | +11.25 |
5 | BNX | 0.97 | +6.63 |
6 | FLOKI | <0.01 | +6.56 |
7 | CHR | 0.29 | +5.14 |
8 | MBL | <0.01 | +4.33 |
9 | ARK | 0.82 | +3.88 |
10 | ASR | 3.71 | +3.63 |
11 | CITY | 3.37 | +2.56 |
12 | BOME | 0.01 | +2.29 |
13 | GMX | 28.14 | +2.22 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.23 |
15 | MTL | 1.77 | +1.14 |
16 | XEC | <0.01 | +0.96 |
17 | KEY | <0.01 | +0.86 |
18 | OM | 0.71 | +0.77 |
19 | ICP | 11.91 | +0.73 |
20 | ZEC | 22.28 | +0.54 |
21 | FIRO | 1.52 | +0.46 |
22 | STMX | <0.01 | +0.32 |
23 | PAXG | 2,336.00 | +0.30 |
24 | XEM | 0.04 | +0.28 |
25 | SANTOS | 5.82 | +0.21 |
26 | 1INCH | 0.36 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.00 | -13.31 |
2 | ERN | 3.99 | -10.20 |
3 | RNDR | 10.14 | -9.67 |
4 | NULS | 0.56 | -9.51 |
5 | OMNI | 14.72 | -9.02 |
6 | ORN | 1.23 | -8.99 |
7 | POND | 0.02 | -8.68 |
8 | UMA | 3.67 | -8.55 |
9 | DYM | 2.57 | -8.25 |
10 | ENA | 0.71 | -8.16 |
11 | FARM | 63.26 | -8.05 |
12 | XNO | 1.03 | -7.80 |
13 | RAD | 1.64 | -7.71 |
14 | TIA | 8.33 | -7.55 |
15 | FORTH | 3.77 | -7.48 |
16 | SUI | 0.91 | -7.44 |
17 | ALPACA | 0.15 | -7.31 |
18 | VOXEL | 0.20 | -7.21 |
19 | TAO | 337.60 | -7.13 |
20 | JOE | 0.43 | -7.09 |
21 | SAGA | 2.28 | -6.80 |
22 | CYBER | 7.15 | -6.79 |
23 | BLUR | 0.34 | -6.71 |
24 | BURGER | 0.42 | -6.67 |
25 | VGX | 0.08 | -6.63 |
26 | BEL | 0.81 | -6.56 |
27 | PROM | 9.17 | -6.53 |
28 | POLYX | 0.37 | -6.44 |
29 | DEGO | 2.00 | -6.40 |
30 | OGN | 0.12 | -6.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận