Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.30 | 2,152,766,530.80 |
2 | BTC | 62,704.95 | 1,742,286,379.04 |
3 | ETH | 2,962.80 | 809,230,551.43 |
4 | SOL | 145.91 | 488,632,971.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 329,333,410.77 |
6 | DOGE | 0.14 | 171,915,657.71 |
7 | WIF | 2.98 | 150,099,380.72 |
8 | XRP | 0.51 | 139,759,067.55 |
9 | BOME | 0.01 | 132,517,486.46 |
10 | RNDR | 11.28 | 130,040,350.93 |
11 | RUNE | 6.04 | 119,740,494.02 |
12 | WLD | 5.79 | 118,945,590.78 |
13 | ENA | 0.80 | 85,374,553.59 |
14 | NEAR | 7.18 | 79,475,033.06 |
15 | JTO | 3.89 | 58,524,274.93 |
16 | AR | 39.32 | 52,333,197.86 |
17 | BONK | <0.01 | 49,875,843.60 |
18 | UMA | 4.12 | 49,658,241.18 |
19 | AVAX | 33.25 | 46,749,813.22 |
20 | FLOKI | <0.01 | 45,019,379.54 |
21 | ARKM | 2.46 | 42,614,554.25 |
22 | ETHFI | 3.59 | 40,293,691.56 |
23 | ADA | 0.44 | 39,211,122.07 |
24 | ICP | 11.87 | 37,784,759.62 |
25 | ORDI | 36.91 | 36,937,794.63 |
26 | FTM | 0.68 | 35,305,012.08 |
27 | MATIC | 0.67 | 34,207,820.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +7.51 |
2 | POWR | 0.32 | +5.72 |
3 | LSK | 1.98 | +4.77 |
4 | FLOKI | <0.01 | +4.41 |
5 | NMR | 26.89 | +3.82 |
6 | BONK | <0.01 | +3.60 |
7 | POLYX | 0.40 | +3.37 |
8 | NEAR | 7.18 | +3.35 |
9 | UMA | 4.12 | +3.34 |
10 | STX | 2.04 | +2.77 |
11 | WBTC | 62,673.94 | +2.59 |
12 | BTC | 62,704.95 | +2.58 |
13 | RAD | 1.77 | +2.43 |
14 | DATA | 0.05 | +2.27 |
15 | CHR | 0.27 | +2.26 |
16 | COMP | 55.45 | +2.17 |
17 | RNDR | 11.28 | +2.08 |
18 | VANRY | 0.17 | +2.08 |
19 | ZEN | 8.44 | +2.06 |
20 | SUSHI | 1.07 | +1.80 |
21 | WNXM | 62.67 | +1.64 |
22 | BCH | 441.90 | +1.63 |
23 | MKR | 2,739.00 | +1.52 |
24 | ORDI | 36.91 | +1.49 |
25 | WBETH | 3,080.04 | +1.38 |
26 | KLAY | 0.17 | +1.21 |
27 | ETH | 2,962.80 | +1.14 |
28 | RVN | 0.03 | +1.07 |
29 | AAVE | 84.18 | +1.02 |
30 | NEXO | 1.24 | +0.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -13.57 |
2 | SAGA | 2.51 | -13.39 |
3 | AUCTION | 15.03 | -12.92 |
4 | AEVO | 1.09 | -11.71 |
5 | TNSR | 0.84 | -11.54 |
6 | REZ | 0.12 | -10.34 |
7 | PORTAL | 0.79 | -9.54 |
8 | FOR | 0.02 | -9.30 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.95 |
10 | JTO | 3.89 | -8.06 |
11 | HIVE | 0.32 | -8.02 |
12 | HIGH | 4.54 | -7.82 |
13 | PENDLE | 4.00 | -7.43 |
14 | REQ | 0.12 | -7.34 |
15 | SYN | 0.75 | -7.28 |
16 | NFP | 0.47 | -7.10 |
17 | RLC | 3.12 | -6.96 |
18 | AR | 39.32 | -6.81 |
19 | MOVR | 15.14 | -6.80 |
20 | EPX | <0.01 | -6.67 |
21 | POLS | 0.69 | -6.47 |
22 | FTM | 0.68 | -6.06 |
23 | OMNI | 16.21 | -5.92 |
24 | PYTH | 0.43 | -5.81 |
25 | IMX | 2.12 | -5.66 |
26 | PIXEL | 0.36 | -5.65 |
27 | KEY | <0.01 | -5.64 |
28 | GMX | 27.83 | -5.63 |
29 | XVG | <0.01 | -5.58 |
30 | CTXC | 0.32 | -5.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận