Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,607.99 | 1,749,537,830.44 |
2 | ARS | 1,070.70 | 1,701,638,904.30 |
3 | ETH | 3,167.62 | 1,381,066,966.70 |
4 | SOL | 134.81 | 521,431,944.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,800,555.29 |
6 | ETHFI | 4.33 | 230,044,132.76 |
7 | ENA | 0.88 | 197,673,667.16 |
8 | XRP | 0.52 | 179,138,983.73 |
9 | DOGE | 0.14 | 171,724,355.25 |
10 | WIF | 2.61 | 122,366,034.09 |
11 | BONK | <0.01 | 90,720,625.22 |
12 | NEAR | 6.78 | 84,334,498.80 |
13 | AVAX | 34.84 | 69,298,893.23 |
14 | OP | 2.45 | 67,106,671.50 |
15 | BOME | <0.01 | 64,746,991.76 |
16 | RUNE | 4.98 | 60,068,673.00 |
17 | WAVES | 2.56 | 58,884,346.18 |
18 | SEI | 0.63 | 54,683,496.29 |
19 | PENDLE | 4.94 | 52,593,956.20 |
20 | GLM | 0.51 | 50,588,984.44 |
21 | WLD | 4.61 | 46,845,709.93 |
22 | TRX | 0.12 | 46,693,127.30 |
23 | MATIC | 0.69 | 46,666,308.37 |
24 | LTC | 82.97 | 43,305,161.99 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,209,821.98 |
26 | ETC | 27.09 | 39,312,437.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.45 | -18.25 |
2 | COS | 0.01 | -17.70 |
3 | SSV | 44.88 | -16.83 |
4 | LEVER | <0.01 | -16.29 |
5 | AKRO | <0.01 | -13.69 |
6 | PENDLE | 4.94 | -12.84 |
7 | OP | 2.45 | -11.37 |
8 | MKR | 2,783.00 | -11.34 |
9 | DYM | 3.37 | -10.58 |
10 | POLYX | 0.37 | -10.57 |
11 | NMR | 23.17 | -10.40 |
12 | PORTAL | 0.86 | -10.08 |
13 | CTSI | 0.19 | -9.50 |
14 | TNSR | 0.87 | -9.43 |
15 | CFX | 0.22 | -8.87 |
16 | DAR | 0.15 | -8.72 |
17 | ELF | 0.58 | -8.68 |
18 | SAGA | 3.60 | -8.38 |
19 | BICO | 0.45 | -8.32 |
20 | CHR | 0.30 | -8.26 |
21 | STRK | 1.19 | -8.22 |
22 | MAGIC | 0.75 | -8.16 |
23 | METIS | 63.94 | -8.08 |
24 | THETA | 2.14 | -8.05 |
25 | HIFI | 0.77 | -7.97 |
26 | MEME | 0.03 | -7.97 |
27 | TRU | 0.11 | -7.86 |
28 | LOOM | 0.09 | -7.85 |
29 | DUSK | 0.32 | -7.85 |
30 | AI | 0.94 | -7.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận