Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,161.10 | 3,842,689,744.58 |
2 | ARS | 1,076.30 | 1,922,484,162.20 |
3 | ETH | 2,992.75 | 1,503,178,283.24 |
4 | SOL | 139.05 | 1,040,175,418.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 552,760,089.71 |
6 | DOGE | 0.13 | 347,191,050.33 |
7 | WIF | 2.79 | 250,442,068.24 |
8 | XRP | 0.52 | 212,939,859.66 |
9 | BONK | <0.01 | 167,411,396.75 |
10 | ENA | 0.82 | 137,153,601.10 |
11 | NEAR | 6.15 | 122,553,152.53 |
12 | OP | 2.75 | 106,045,349.71 |
13 | ETHFI | 3.79 | 101,488,709.99 |
14 | RUNE | 5.03 | 100,970,896.00 |
15 | AVAX | 33.86 | 83,937,746.00 |
16 | BOME | <0.01 | 80,622,592.79 |
17 | FLOKI | <0.01 | 74,413,832.90 |
18 | WLD | 4.65 | 63,721,457.75 |
19 | TRX | 0.12 | 59,873,125.75 |
20 | ORDI | 34.96 | 58,832,444.51 |
21 | JTO | 3.50 | 57,581,025.32 |
22 | ADA | 0.46 | 55,165,060.85 |
23 | VGX | 0.11 | 54,616,845.87 |
24 | HBAR | 0.10 | 54,256,078.20 |
25 | RNDR | 7.77 | 53,999,250.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +51.73 |
2 | PEPE | <0.01 | +25.36 |
3 | JTO | 3.50 | +21.94 |
4 | AR | 32.65 | +21.81 |
5 | BONK | <0.01 | +19.32 |
6 | W | 0.77 | +18.94 |
7 | WIF | 2.79 | +16.05 |
8 | FLOKI | <0.01 | +14.16 |
9 | SOL | 139.05 | +13.13 |
10 | TAO | 406.10 | +12.99 |
11 | AXL | 1.26 | +12.99 |
12 | WAVES | 2.38 | +12.89 |
13 | STEEM | 0.29 | +12.66 |
14 | VANRY | 0.16 | +11.82 |
15 | PROM | 9.17 | +11.41 |
16 | IMX | 2.14 | +11.16 |
17 | ELF | 0.56 | +10.57 |
18 | PIVX | 0.36 | +10.47 |
19 | REN | 0.06 | +10.30 |
20 | BOME | <0.01 | +9.99 |
21 | LSK | 1.78 | +9.94 |
22 | REZ | 0.15 | +9.85 |
23 | RAY | 1.53 | +9.83 |
24 | TNSR | 0.85 | +9.64 |
25 | CTK | 0.70 | +9.36 |
26 | BLZ | 0.35 | +9.29 |
27 | CELO | 0.80 | +9.24 |
28 | OP | 2.75 | +8.84 |
29 | ZEC | 22.66 | +8.84 |
30 | RNDR | 7.77 | +8.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận