Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.00 | 1,670,957,287.40 |
2 | BTC | 62,658.81 | 1,593,379,271.74 |
3 | PEPE | <0.01 | 950,954,779.55 |
4 | ETH | 2,907.44 | 769,971,210.83 |
5 | SOL | 144.61 | 459,793,420.85 |
6 | WIF | 2.96 | 265,469,158.88 |
7 | DOGE | 0.15 | 255,962,860.15 |
8 | FLOKI | <0.01 | 252,691,462.20 |
9 | BOME | 0.01 | 194,833,335.59 |
10 | WLD | 4.81 | 146,805,264.61 |
11 | XRP | 0.50 | 146,030,337.22 |
12 | ENA | 0.69 | 122,453,242.74 |
13 | RNDR | 10.08 | 99,441,752.05 |
14 | RUNE | 5.61 | 94,283,288.92 |
15 | BONK | <0.01 | 90,797,549.46 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 80,482,917.67 |
17 | NEAR | 7.19 | 79,904,921.86 |
18 | AEVO | 0.82 | 70,133,264.07 |
19 | AVAX | 32.92 | 48,691,582.88 |
20 | ICP | 11.97 | 44,585,561.89 |
21 | ORDI | 37.02 | 42,099,714.89 |
22 | OP | 2.33 | 38,771,010.24 |
23 | SUI | 0.92 | 37,721,334.21 |
24 | MATIC | 0.66 | 35,207,367.85 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 34,844,323.94 |
26 | LTC | 78.80 | 33,185,516.34 |
27 | ARKM | 2.26 | 32,851,965.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +15.42 |
2 | KP3R | 79.31 | +15.19 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +10.91 |
4 | CYBER | 8.05 | +9.81 |
5 | ORN | 1.35 | +7.01 |
6 | BNX | 0.98 | +6.47 |
7 | PEPE | <0.01 | +6.15 |
8 | AR | 41.14 | +6.12 |
9 | WAVES | 2.40 | +5.83 |
10 | TAO | 358.60 | +4.79 |
11 | CVP | 0.36 | +4.75 |
12 | BICO | 0.44 | +4.37 |
13 | CREAM | 43.73 | +4.00 |
14 | OGN | 0.13 | +3.70 |
15 | ILV | 81.15 | +3.67 |
16 | TKO | 0.40 | +3.63 |
17 | XNO | 1.08 | +3.45 |
18 | AXL | 0.97 | +3.35 |
19 | FOR | 0.02 | +3.30 |
20 | BETA | 0.06 | +3.29 |
21 | ENJ | 0.29 | +3.02 |
22 | BONK | <0.01 | +2.96 |
23 | PENDLE | 4.09 | +2.94 |
24 | DCR | 18.28 | +2.70 |
25 | GAL | 3.25 | +2.69 |
26 | VIC | 0.42 | +2.60 |
27 | IQ | <0.01 | +2.56 |
28 | FUN | <0.01 | +2.55 |
29 | WRX | 0.20 | +2.52 |
30 | FIO | 0.03 | +2.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.82 | -22.52 |
2 | LSK | 1.82 | -8.50 |
3 | CHR | 0.27 | -8.06 |
4 | OMNI | 13.87 | -7.90 |
5 | ARK | 0.79 | -7.31 |
6 | NTRN | 0.61 | -7.29 |
7 | WLD | 4.81 | -6.87 |
8 | ENA | 0.69 | -6.61 |
9 | UMA | 3.59 | -6.45 |
10 | AI | 1.03 | -6.39 |
11 | CITY | 3.13 | -6.23 |
12 | OP | 2.33 | -5.94 |
13 | CFX | 0.20 | -5.20 |
14 | GLMR | 0.25 | -5.18 |
15 | RARE | 0.12 | -4.57 |
16 | POND | 0.02 | -4.50 |
17 | LEVER | <0.01 | -4.48 |
18 | ACE | 4.52 | -4.47 |
19 | TIA | 8.20 | -4.43 |
20 | XAI | 0.59 | -4.30 |
21 | MAV | 0.33 | -4.08 |
22 | TNSR | 0.78 | -4.05 |
23 | OM | 0.68 | -3.97 |
24 | BOME | 0.01 | -3.96 |
25 | STX | 1.91 | -3.96 |
26 | LDO | 1.62 | -3.86 |
27 | SAGA | 2.20 | -3.73 |
28 | MOVR | 14.34 | -3.67 |
29 | INJ | 21.44 | -3.64 |
30 | 1INCH | 0.36 | -3.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận