Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,612,370,579.30 |
2 | BTC | 63,672.00 | 1,139,157,208.91 |
3 | ETH | 3,310.12 | 1,105,173,708.87 |
4 | SOL | 142.57 | 482,710,873.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,678,501.20 |
6 | NEAR | 7.32 | 151,174,904.61 |
7 | BONK | <0.01 | 128,954,373.74 |
8 | WIF | 2.73 | 122,147,461.93 |
9 | ENA | 0.84 | 121,203,639.80 |
10 | ETHFI | 4.36 | 119,459,599.56 |
11 | GLM | 0.47 | 103,657,952.91 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,549,722.77 |
13 | OP | 2.66 | 94,769,276.47 |
14 | BOME | 0.01 | 79,854,110.08 |
15 | XRP | 0.52 | 69,487,014.90 |
16 | RUNE | 5.18 | 62,662,866.37 |
17 | WLD | 4.89 | 57,421,174.29 |
18 | AVAX | 34.75 | 51,786,928.94 |
19 | LTC | 84.49 | 48,703,153.79 |
20 | ETC | 29.22 | 48,662,400.24 |
21 | COS | 0.02 | 48,052,880.70 |
22 | MATIC | 0.73 | 45,969,575.54 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,641,541.73 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,719,981.04 |
25 | STRK | 1.28 | 40,550,129.66 |
26 | CTSI | 0.21 | 38,497,211.48 |
27 | FTM | 0.72 | 36,126,773.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.36 | +29.06 |
2 | ATA | 0.24 | +19.26 |
3 | SSV | 52.87 | +19.13 |
4 | ONG | 0.68 | +17.41 |
5 | OP | 2.66 | +16.09 |
6 | COMBO | 0.80 | +15.22 |
7 | AR | 36.01 | +15.01 |
8 | STRK | 1.28 | +12.67 |
9 | ENS | 16.46 | +11.52 |
10 | BLUR | 0.42 | +11.25 |
11 | SAGA | 3.86 | +10.70 |
12 | ILV | 104.10 | +10.37 |
13 | SEI | 0.61 | +9.96 |
14 | ETC | 29.22 | +9.85 |
15 | OM | 0.77 | +9.47 |
16 | BONK | <0.01 | +9.19 |
17 | METIS | 66.59 | +9.18 |
18 | LQTY | 1.16 | +8.86 |
19 | AEVO | 1.53 | +8.74 |
20 | NEO | 18.93 | +8.11 |
21 | LDO | 2.09 | +7.89 |
22 | HIGH | 4.09 | +7.74 |
23 | PEPE | <0.01 | +7.60 |
24 | MAV | 0.41 | +7.40 |
25 | VOXEL | 0.27 | +7.28 |
26 | MBOX | 0.36 | +7.19 |
27 | MANTA | 1.83 | +7.06 |
28 | OMNI | 21.07 | +7.06 |
29 | ANKR | 0.05 | +6.88 |
30 | ARKM | 2.15 | +6.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -20.13 |
2 | GLM | 0.47 | -17.12 |
3 | LOOM | 0.09 | -9.20 |
4 | POWR | 0.31 | -6.70 |
5 | ELF | 0.64 | -2.69 |
6 | ARK | 0.81 | -2.17 |
7 | LTC | 84.49 | -1.87 |
8 | HBAR | 0.11 | -1.68 |
9 | ASR | 3.99 | -1.65 |
10 | SFP | 0.78 | -1.49 |
11 | BNX | 0.98 | -1.44 |
12 | ERN | 4.41 | -1.01 |
13 | ENJ | 0.32 | -0.84 |
14 | SUN | 0.02 | -0.80 |
15 | DATA | 0.06 | -0.67 |
16 | STEEM | 0.28 | -0.67 |
17 | EOS | 0.82 | -0.60 |
18 | ATM | 3.14 | -0.48 |
19 | TNSR | 0.92 | -0.46 |
20 | AERGO | 0.14 | -0.44 |
21 | CVC | 0.17 | -0.41 |
22 | ROSE | 0.10 | -0.40 |
23 | SANTOS | 6.42 | -0.25 |
24 | USDP | 1.00 | -0.24 |
25 | FARM | 83.90 | -0.10 |
26 | RARE | 0.12 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận