Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.00 | 1,366,007,971.90 |
2 | BTC | 63,236.39 | 1,085,495,164.30 |
3 | ETH | 3,281.79 | 1,021,619,900.35 |
4 | SOL | 138.56 | 419,926,025.75 |
5 | ETHFI | 4.84 | 254,053,632.07 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,807,072.52 |
7 | ENA | 0.85 | 126,514,408.17 |
8 | BONK | <0.01 | 100,206,334.39 |
9 | NEAR | 7.03 | 93,011,291.94 |
10 | WIF | 2.70 | 88,432,042.19 |
11 | OP | 2.67 | 85,763,114.35 |
12 | DOGE | 0.15 | 84,872,455.53 |
13 | GLM | 0.54 | 78,320,051.13 |
14 | XRP | 0.51 | 78,039,622.93 |
15 | BOME | <0.01 | 66,304,610.02 |
16 | ETC | 28.42 | 60,113,098.79 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,488,196.86 |
18 | AVAX | 34.20 | 42,819,682.82 |
19 | ATA | 0.25 | 42,653,450.53 |
20 | AR | 36.70 | 40,748,550.28 |
21 | WLD | 4.73 | 39,666,210.52 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,154,982.75 |
23 | SSV | 54.33 | 36,120,537.60 |
24 | COS | 0.02 | 35,540,666.74 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,851,780.38 |
26 | STRK | 1.28 | 33,713,309.30 |
27 | LTC | 85.08 | 32,524,335.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.84 | +21.67 |
2 | ATA | 0.25 | +13.51 |
3 | GLM | 0.54 | +12.09 |
4 | ONG | 0.66 | +12.05 |
5 | OAX | 0.24 | +11.59 |
6 | AR | 36.70 | +7.62 |
7 | SSV | 54.33 | +5.95 |
8 | NEO | 18.78 | +5.27 |
9 | LDO | 2.19 | +4.74 |
10 | AKRO | <0.01 | +4.59 |
11 | ASR | 4.09 | +4.26 |
12 | QTUM | 4.16 | +4.21 |
13 | LOOM | 0.09 | +4.16 |
14 | PSG | 5.48 | +3.79 |
15 | OMNI | 21.28 | +2.95 |
16 | MKR | 3,081.00 | +2.50 |
17 | COMBO | 0.80 | +2.49 |
18 | GAS | 5.60 | +2.43 |
19 | OM | 0.78 | +2.13 |
20 | ICP | 13.84 | +1.87 |
21 | ETC | 28.42 | +1.86 |
22 | XNO | 1.21 | +1.85 |
23 | VANRY | 0.17 | +1.58 |
24 | USTC | 0.02 | +1.32 |
25 | METIS | 66.70 | +1.18 |
26 | ILV | 102.88 | +0.97 |
27 | SNX | 2.99 | +0.94 |
28 | VOXEL | 0.27 | +0.87 |
29 | LTC | 85.08 | +0.85 |
30 | SUSHI | 1.05 | +0.77 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.79 | -17.83 |
2 | COS | 0.02 | -16.65 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.55 |
4 | BNX | 0.96 | -7.94 |
5 | VITE | 0.02 | -7.59 |
6 | CTXC | 0.32 | -7.30 |
7 | ARKM | 2.02 | -7.09 |
8 | PIVX | 0.35 | -6.08 |
9 | CTK | 0.69 | -6.04 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.78 |
11 | GNS | 3.35 | -5.27 |
12 | BEL | 0.87 | -5.19 |
13 | DATA | 0.06 | -5.15 |
14 | RARE | 0.11 | -5.00 |
15 | GTC | 1.20 | -4.91 |
16 | DYM | 3.62 | -4.89 |
17 | PORTO | 2.54 | -4.87 |
18 | BOME | <0.01 | -4.78 |
19 | XEM | 0.04 | -4.78 |
20 | MEME | 0.03 | -4.78 |
21 | ACH | 0.03 | -4.75 |
22 | HIFI | 0.82 | -4.70 |
23 | PEOPLE | 0.03 | -4.66 |
24 | QKC | 0.01 | -4.57 |
25 | NFP | 0.44 | -4.57 |
26 | ICX | 0.23 | -4.46 |
27 | WLD | 4.73 | -4.35 |
28 | KEY | <0.01 | -4.29 |
29 | ACE | 5.42 | -4.28 |
30 | MDX | 0.06 | -4.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận