Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,618,030,924.80 |
2 | BTC | 63,868.81 | 1,110,339,139.77 |
3 | ETH | 3,308.00 | 1,035,549,950.73 |
4 | SOL | 144.34 | 427,724,045.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 281,718,523.31 |
6 | NEAR | 7.29 | 154,033,227.87 |
7 | GLM | 0.47 | 123,180,511.98 |
8 | BONK | <0.01 | 121,786,392.20 |
9 | WIF | 2.81 | 121,584,909.75 |
10 | ENA | 0.87 | 117,825,195.41 |
11 | DOGE | 0.15 | 100,206,658.09 |
12 | OP | 2.64 | 85,018,944.84 |
13 | BOME | 0.01 | 80,192,648.35 |
14 | ETHFI | 4.14 | 73,339,019.90 |
15 | XRP | 0.52 | 72,620,437.41 |
16 | RUNE | 5.26 | 65,426,556.46 |
17 | WLD | 4.95 | 59,215,167.14 |
18 | COS | 0.02 | 56,519,665.96 |
19 | AVAX | 34.96 | 50,333,392.55 |
20 | LTC | 84.16 | 50,247,989.33 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,352,902.64 |
22 | MATIC | 0.74 | 43,934,547.08 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,037,619.13 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,625,257.38 |
25 | STRK | 1.29 | 38,489,428.07 |
26 | POWR | 0.32 | 37,063,903.19 |
27 | FTM | 0.72 | 37,006,127.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.14 | +21.87 |
2 | ATA | 0.24 | +16.11 |
3 | HIGH | 4.17 | +14.89 |
4 | ENS | 16.88 | +14.75 |
5 | SSV | 52.15 | +14.04 |
6 | OP | 2.64 | +13.81 |
7 | AR | 35.49 | +13.48 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.37 |
9 | STRK | 1.29 | +13.01 |
10 | ONG | 0.67 | +12.83 |
11 | BONK | <0.01 | +12.09 |
12 | OM | 0.78 | +11.47 |
13 | SAGA | 3.87 | +11.18 |
14 | COMBO | 0.78 | +11.13 |
15 | HIFI | 0.86 | +10.64 |
16 | ILV | 104.73 | +10.28 |
17 | ANKR | 0.05 | +9.79 |
18 | SEI | 0.61 | +9.27 |
19 | CTSI | 0.21 | +9.14 |
20 | VOXEL | 0.27 | +9.13 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.58 |
22 | XAI | 0.76 | +8.45 |
23 | AEVO | 1.53 | +7.84 |
24 | W | 0.61 | +7.76 |
25 | MANTA | 1.84 | +7.67 |
26 | ARKM | 2.19 | +7.52 |
27 | LDO | 2.09 | +7.51 |
28 | MAV | 0.42 | +7.41 |
29 | METIS | 66.03 | +7.40 |
30 | REQ | 0.14 | +7.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.62 |
2 | GLM | 0.47 | -7.03 |
3 | ERN | 4.42 | -5.82 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.75 |
5 | POWR | 0.32 | -3.69 |
6 | LTC | 84.16 | -3.46 |
7 | BTTC | <0.01 | -2.94 |
8 | ASR | 4.00 | -2.92 |
9 | SANTOS | 6.48 | -2.47 |
10 | ELF | 0.64 | -2.04 |
11 | ACM | 2.24 | -2.02 |
12 | EOS | 0.82 | -1.41 |
13 | CVC | 0.17 | -1.12 |
14 | EGLD | 41.78 | -0.83 |
15 | DODO | 0.18 | -0.77 |
16 | DASH | 29.98 | -0.76 |
17 | ENJ | 0.32 | -0.74 |
18 | HBAR | 0.11 | -0.56 |
19 | SFP | 0.79 | -0.55 |
20 | NULS | 0.67 | -0.51 |
21 | DATA | 0.06 | -0.49 |
22 | GAS | 5.54 | -0.49 |
23 | ATM | 3.16 | -0.44 |
24 | SUN | 0.02 | -0.38 |
25 | BLZ | 0.34 | -0.23 |
26 | USDP | 1.00 | -0.16 |
27 | FARM | 84.32 | -0.10 |
28 | ALPHA | 0.12 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận