Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,770.30 | 2,233,802,974.36 |
2 | ARS | 1,084.00 | 1,731,851,239.30 |
3 | ETH | 2,978.25 | 874,600,905.12 |
4 | PEPE | <0.01 | 776,697,187.78 |
5 | SOL | 152.24 | 579,368,525.31 |
6 | FLOKI | <0.01 | 275,147,197.82 |
7 | WIF | 2.92 | 254,261,185.72 |
8 | DOGE | 0.15 | 239,698,632.65 |
9 | BOME | 0.01 | 189,186,185.84 |
10 | XRP | 0.51 | 157,451,915.12 |
11 | WLD | 4.92 | 148,997,063.72 |
12 | ENA | 0.72 | 146,899,189.26 |
13 | RNDR | 10.76 | 139,836,029.58 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 136,944,912.44 |
15 | NEAR | 7.67 | 130,033,653.68 |
16 | RUNE | 6.04 | 115,205,243.67 |
17 | AEVO | 0.79 | 110,640,717.21 |
18 | BONK | <0.01 | 88,422,002.29 |
19 | AVAX | 34.12 | 60,062,637.42 |
20 | ORDI | 37.99 | 56,569,362.25 |
21 | OP | 2.47 | 51,501,936.55 |
22 | AR | 43.39 | 47,711,679.53 |
23 | ARKM | 2.37 | 44,047,356.50 |
24 | ICP | 12.26 | 42,337,711.72 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,403,257.30 |
26 | SUI | 0.95 | 40,696,634.52 |
27 | JTO | 3.93 | 40,460,033.53 |
28 | LINK | 13.63 | 38,810,350.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.31 |
2 | KP3R | 78.61 | +16.27 |
3 | AXL | 1.06 | +14.58 |
4 | IMX | 2.36 | +14.34 |
5 | FLOKI | <0.01 | +13.12 |
6 | TAO | 382.00 | +12.85 |
7 | PENDLE | 4.38 | +12.64 |
8 | ORN | 1.41 | +12.43 |
9 | GAL | 3.46 | +11.10 |
10 | GMX | 31.63 | +10.87 |
11 | XNO | 1.14 | +10.15 |
12 | AR | 43.39 | +10.09 |
13 | SEI | 0.50 | +9.84 |
14 | VANRY | 0.18 | +9.80 |
15 | CYBER | 7.79 | +9.17 |
16 | TKO | 0.42 | +9.12 |
17 | OGN | 0.14 | +9.01 |
18 | CVP | 0.37 | +8.97 |
19 | RSR | <0.01 | +8.83 |
20 | NEAR | 7.67 | +8.56 |
21 | WAN | 0.25 | +8.54 |
22 | PIVX | 0.32 | +8.48 |
23 | FIS | 0.48 | +8.43 |
24 | HARD | 0.18 | +8.38 |
25 | JOE | 0.46 | +8.33 |
26 | ALPACA | 0.17 | +8.26 |
27 | DOCK | 0.03 | +8.21 |
28 | BEAMX | 0.02 | +7.99 |
29 | DEXE | 12.74 | +7.95 |
30 | MDX | 0.06 | +7.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận