Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,764,425,493.70 |
2 | ![]() |
61,610.01 | 1,828,250,945.92 |
3 | ![]() |
3,389.38 | 730,162,631.91 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 628,406,027.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 525,241,153.63 |
6 | ![]() |
137.47 | 495,196,269.10 |
7 | ![]() |
2.03 | 233,667,759.75 |
8 | ![]() |
0.47 | 109,772,308.54 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,029,680.46 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,062,684.70 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,527,488.94 |
12 | ![]() |
37.81 | 70,602,801.74 |
13 | ![]() |
0.09 | 67,922,379.40 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,772,906.67 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,212,078.49 |
16 | ![]() |
3.53 | 47,717,204.42 |
17 | ![]() |
5.33 | 45,119,349.35 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,094,464.91 |
19 | ![]() |
25.83 | 37,760,481.49 |
20 | ![]() |
2.86 | 37,025,988.84 |
21 | ![]() |
4.18 | 34,868,152.28 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,492,250.60 |
23 | ![]() |
2.32 | 32,067,662.58 |
24 | ![]() |
2.69 | 31,390,818.42 |
25 | ![]() |
5.54 | 30,857,362.01 |
26 | ![]() |
25.30 | 29,344,753.15 |
27 | ![]() |
0.31 | 28,913,478.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +18.03 |
2 | ![]() |
0.26 | +12.01 |
3 | ![]() |
1.72 | +9.82 |
4 | ![]() |
25.30 | +9.43 |
5 | ![]() |
1.74 | +8.84 |
6 | ![]() |
<0.01 | +8.22 |
7 | ![]() |
2.03 | +7.96 |
8 | ![]() |
<0.01 | +7.25 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.24 |
10 | ![]() |
3.53 | +6.62 |
11 | ![]() |
0.32 | +6.35 |
12 | ![]() |
2,342.00 | +6.26 |
13 | ![]() |
37.81 | +6.12 |
14 | ![]() |
0.05 | +5.96 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.93 |
16 | ![]() |
0.02 | +5.79 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.62 |
18 | ![]() |
0.09 | +5.57 |
19 | ![]() |
0.04 | +4.89 |
20 | ![]() |
<0.01 | +4.87 |
21 | ![]() |
0.16 | +4.16 |
22 | ![]() |
0.58 | +4.11 |
23 | ![]() |
0.49 | +4.02 |
24 | ![]() |
0.38 | +4.01 |
25 | ![]() |
0.22 | +3.92 |
26 | ![]() |
0.06 | +3.87 |
27 | ![]() |
0.22 | +3.65 |
28 | ![]() |
3.15 | +3.62 |
29 | ![]() |
0.66 | +3.54 |
30 | ![]() |
2.93 | +3.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.04 | -6.67 |
2 | ![]() |
5.54 | -5.17 |
3 | ![]() |
0.68 | -4.93 |
4 | ![]() |
2.32 | -4.88 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.74 |
6 | ![]() |
27.99 | -4.19 |
7 | ![]() |
5.33 | -4.12 |
8 | ![]() |
0.86 | -4.02 |
9 | ![]() |
22.30 | -3.63 |
10 | ![]() |
2.93 | -3.39 |
11 | ![]() |
0.17 | -3.28 |
12 | ![]() |
1.37 | -3.26 |
13 | ![]() |
0.13 | -3.17 |
14 | ![]() |
0.54 | -3.06 |
15 | ![]() |
0.69 | -2.95 |
16 | ![]() |
0.58 | -2.94 |
17 | ![]() |
4.95 | -2.91 |
18 | ![]() |
1.32 | -2.65 |
19 | ![]() |
2.86 | -2.63 |
20 | ![]() |
2.69 | -2.54 |
21 | ![]() |
0.13 | -2.45 |
22 | ![]() |
286.90 | -2.42 |
23 | ![]() |
0.23 | -2.30 |
24 | ![]() |
0.70 | -2.28 |
25 | ![]() |
0.04 | -2.27 |
26 | ![]() |
0.69 | -2.14 |
27 | ![]() |
0.31 | -2.11 |
28 | ![]() |
0.15 | -2.02 |
29 | ![]() |
0.39 | -2.01 |
30 | ![]() |
0.14 | -1.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận