Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,517,470,772.40 |
2 | ETH | 3,311.81 | 1,213,913,131.13 |
3 | BTC | 63,690.00 | 1,113,413,140.25 |
4 | SOL | 142.30 | 492,996,465.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 267,832,871.05 |
6 | ETHFI | 4.40 | 189,588,012.35 |
7 | NEAR | 7.36 | 151,232,819.86 |
8 | BONK | <0.01 | 122,961,797.62 |
9 | ENA | 0.85 | 118,630,866.35 |
10 | OP | 2.70 | 111,837,112.28 |
11 | WIF | 2.75 | 106,708,914.60 |
12 | GLM | 0.54 | 101,927,111.80 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,805,906.84 |
14 | BOME | 0.01 | 74,186,508.28 |
15 | XRP | 0.52 | 66,764,273.40 |
16 | ETC | 28.83 | 59,300,850.38 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,355,031.29 |
18 | AVAX | 34.66 | 49,268,418.96 |
19 | WLD | 4.84 | 49,213,114.83 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,567,974.53 |
21 | COS | 0.02 | 45,046,083.42 |
22 | STRK | 1.29 | 42,960,602.13 |
23 | LTC | 84.47 | 41,929,416.16 |
24 | FLOKI | <0.01 | 41,460,396.15 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,197,601.18 |
26 | AR | 36.11 | 35,889,770.76 |
27 | SSV | 54.03 | 35,340,477.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +30.37 |
2 | ETHFI | 4.40 | +28.06 |
3 | OP | 2.70 | +16.11 |
4 | OM | 0.80 | +14.39 |
5 | SSV | 54.03 | +14.13 |
6 | ONG | 0.67 | +14.11 |
7 | AKRO | <0.01 | +11.65 |
8 | ENS | 16.94 | +11.45 |
9 | AR | 36.11 | +11.44 |
10 | STRK | 1.29 | +10.47 |
11 | COMBO | 0.80 | +10.24 |
12 | ILV | 103.05 | +8.46 |
13 | ETC | 28.83 | +7.29 |
14 | METIS | 66.21 | +6.89 |
15 | MAV | 0.41 | +6.85 |
16 | SAGA | 3.79 | +6.22 |
17 | LDO | 2.08 | +6.13 |
18 | GALA | 0.05 | +5.83 |
19 | ICP | 13.77 | +5.64 |
20 | OMNI | 21.25 | +5.56 |
21 | VANRY | 0.17 | +5.51 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.41 |
23 | SEI | 0.61 | +5.38 |
24 | ETH | 3,311.81 | +5.19 |
25 | IQ | <0.01 | +5.17 |
26 | WBETH | 3,428.63 | +5.10 |
27 | XEM | 0.04 | +5.05 |
28 | UNI | 8.10 | +4.98 |
29 | LQTY | 1.15 | +4.85 |
30 | MANTA | 1.82 | +4.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.80 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.70 |
3 | POWR | 0.32 | -7.43 |
4 | LOOM | 0.09 | -5.36 |
5 | GLM | 0.54 | -4.93 |
6 | DATA | 0.06 | -3.47 |
7 | ERN | 4.34 | -3.02 |
8 | PUNDIX | 0.66 | -2.59 |
9 | TROY | <0.01 | -2.50 |
10 | CREAM | 43.98 | -2.35 |
11 | ATM | 3.11 | -2.20 |
12 | CVC | 0.17 | -2.16 |
13 | CTK | 0.70 | -1.59 |
14 | TNSR | 0.92 | -1.57 |
15 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
16 | VITE | 0.02 | -1.35 |
17 | BLUR | 0.41 | -1.29 |
18 | CHESS | 0.20 | -1.29 |
19 | POND | 0.02 | -1.29 |
20 | RARE | 0.11 | -1.21 |
21 | LTO | 0.19 | -1.17 |
22 | WING | 6.05 | -1.14 |
23 | ROSE | 0.10 | -1.12 |
24 | DODO | 0.18 | -1.05 |
25 | BLZ | 0.34 | -1.02 |
26 | STEEM | 0.28 | -0.99 |
27 | WIF | 2.75 | -0.95 |
28 | GAL | 4.49 | -0.91 |
29 | ELF | 0.64 | -0.83 |
30 | ARKM | 2.12 | -0.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận