Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.60 | 2,081,369,606.90 |
2 | BTC | 60,830.84 | 997,477,157.09 |
3 | ETH | 2,872.04 | 514,784,308.86 |
4 | SOL | 138.89 | 296,520,284.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 218,125,373.58 |
6 | DOGE | 0.14 | 135,104,620.93 |
7 | RUNE | 5.86 | 104,951,830.07 |
8 | WIF | 2.78 | 87,044,293.83 |
9 | WLD | 5.52 | 85,403,625.32 |
10 | XRP | 0.49 | 79,686,593.94 |
11 | RNDR | 10.37 | 77,465,482.18 |
12 | BOME | 0.01 | 76,400,213.91 |
13 | ENA | 0.79 | 55,169,609.45 |
14 | JTO | 3.91 | 50,000,688.05 |
15 | NEAR | 6.66 | 48,172,991.60 |
16 | UMA | 4.23 | 40,372,214.73 |
17 | PORTAL | 0.76 | 39,890,628.98 |
18 | AR | 38.62 | 36,455,830.73 |
19 | TNSR | 0.87 | 32,492,211.26 |
20 | FTM | 0.66 | 32,176,571.72 |
21 | AVAX | 32.17 | 31,757,728.68 |
22 | ETHFI | 3.44 | 27,605,740.75 |
23 | RARE | 0.13 | 27,281,188.94 |
24 | BONK | <0.01 | 25,419,795.55 |
25 | ARKM | 2.30 | 24,898,231.08 |
26 | ORDI | 33.90 | 22,240,758.52 |
27 | FLOKI | <0.01 | 22,074,414.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AI | 1.03 | -12.60 |
2 | AUCTION | 15.42 | -12.34 |
3 | RLC | 3.04 | -11.88 |
4 | NFP | 0.44 | -11.43 |
5 | HIVE | 0.31 | -10.82 |
6 | PYTH | 0.41 | -10.52 |
7 | TAO | 340.80 | -10.46 |
8 | AEVO | 1.09 | -10.33 |
9 | FOR | 0.02 | -10.13 |
10 | IMX | 2.05 | -10.09 |
11 | VIC | 0.43 | -9.94 |
12 | TNSR | 0.87 | -9.90 |
13 | AERGO | 0.12 | -9.85 |
14 | HIFI | 0.72 | -9.71 |
15 | BOND | 2.72 | -9.61 |
16 | W | 0.54 | -8.89 |
17 | PIXEL | 0.34 | -8.87 |
18 | PHA | 0.17 | -8.77 |
19 | ACE | 4.63 | -8.77 |
20 | LEVER | <0.01 | -8.67 |
21 | YGG | 0.74 | -8.66 |
22 | KEY | <0.01 | -8.58 |
23 | JOE | 0.43 | -8.58 |
24 | IQ | <0.01 | -8.57 |
25 | CELR | 0.02 | -8.54 |
26 | ARKM | 2.30 | -8.44 |
27 | SAGA | 2.57 | -8.40 |
28 | POLS | 0.67 | -7.97 |
29 | TRU | 0.10 | -7.95 |
30 | PERP | 0.93 | -7.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận