Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.10 | 1,457,829,809.30 |
2 | ETH | 3,323.39 | 1,152,577,401.76 |
3 | BTC | 63,698.01 | 1,058,140,118.41 |
4 | SOL | 142.69 | 468,759,704.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 252,631,293.84 |
6 | ETHFI | 4.63 | 223,853,534.74 |
7 | NEAR | 7.20 | 142,944,820.88 |
8 | ENA | 0.87 | 126,037,034.10 |
9 | OP | 2.74 | 122,091,567.38 |
10 | BONK | <0.01 | 108,154,777.14 |
11 | WIF | 2.77 | 99,026,749.21 |
12 | DOGE | 0.15 | 87,651,519.91 |
13 | GLM | 0.52 | 84,411,285.54 |
14 | BOME | 0.01 | 71,992,476.18 |
15 | XRP | 0.52 | 63,618,645.04 |
16 | ETC | 28.96 | 60,784,883.18 |
17 | RUNE | 5.24 | 53,178,022.24 |
18 | AVAX | 35.00 | 52,357,179.77 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,194,222.84 |
20 | STRK | 1.29 | 45,038,911.48 |
21 | WLD | 4.86 | 44,539,737.25 |
22 | AR | 37.02 | 42,484,255.16 |
23 | COS | 0.02 | 40,637,683.41 |
24 | ATA | 0.25 | 38,594,089.11 |
25 | LEVER | <0.01 | 38,440,437.61 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,334,391.10 |
27 | LTC | 84.90 | 38,225,332.27 |
28 | SSV | 53.60 | 36,408,881.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.63 | +28.43 |
2 | ATA | 0.25 | +28.31 |
3 | COMBO | 0.83 | +14.75 |
4 | AKRO | <0.01 | +14.67 |
5 | AR | 37.02 | +14.55 |
6 | OP | 2.74 | +11.93 |
7 | OAX | 0.23 | +11.03 |
8 | SSV | 53.60 | +10.63 |
9 | ONG | 0.65 | +10.60 |
10 | METIS | 68.35 | +9.48 |
11 | ENS | 16.64 | +9.33 |
12 | VANRY | 0.18 | +9.27 |
13 | SAGA | 3.95 | +9.21 |
14 | STRK | 1.29 | +8.99 |
15 | LDO | 2.15 | +7.76 |
16 | AEVO | 1.61 | +7.40 |
17 | ILV | 103.77 | +7.32 |
18 | GLM | 0.52 | +7.29 |
19 | W | 0.66 | +7.19 |
20 | OM | 0.78 | +7.14 |
21 | MAV | 0.42 | +7.10 |
22 | LQTY | 1.16 | +6.72 |
23 | ETC | 28.96 | +6.28 |
24 | MANTA | 1.85 | +5.49 |
25 | ENA | 0.87 | +5.43 |
26 | NEO | 18.75 | +5.40 |
27 | WNXM | 69.46 | +5.21 |
28 | ICP | 13.76 | +4.50 |
29 | RONIN | 2.91 | +4.37 |
30 | GALA | 0.05 | +4.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -16.69 |
2 | COS | 0.02 | -11.48 |
3 | MBOX | 0.36 | -5.16 |
4 | BNX | 0.96 | -4.57 |
5 | GAL | 4.45 | -4.18 |
6 | DATA | 0.06 | -3.69 |
7 | ENJ | 0.31 | -3.25 |
8 | CTK | 0.70 | -3.11 |
9 | RARE | 0.11 | -2.83 |
10 | CREAM | 44.12 | -2.76 |
11 | WING | 6.08 | -2.72 |
12 | PIVX | 0.36 | -2.60 |
13 | DODO | 0.18 | -2.55 |
14 | VITE | 0.02 | -2.32 |
15 | QKC | 0.01 | -2.12 |
16 | ACH | 0.03 | -2.07 |
17 | ATM | 3.12 | -1.95 |
18 | ARK | 0.80 | -1.80 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.58 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -1.54 |
21 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
22 | SFP | 0.78 | -1.42 |
23 | CVC | 0.17 | -1.41 |
24 | BLZ | 0.34 | -1.38 |
25 | HBAR | 0.11 | -1.38 |
26 | HIFI | 0.84 | -1.30 |
27 | PORTO | 2.57 | -1.12 |
28 | BEL | 0.90 | -1.07 |
29 | HIGH | 3.93 | -1.03 |
30 | KDA | 0.91 | -0.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận