Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,058.82 | 4,599,691,349.51 |
2 | ARS | 1,079.20 | 1,903,442,278.60 |
3 | ETH | 2,973.00 | 1,821,087,445.83 |
4 | SOL | 133.93 | 997,823,564.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 460,907,266.81 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,653,418.69 |
7 | XRP | 0.52 | 237,080,416.47 |
8 | WIF | 2.61 | 212,758,602.09 |
9 | ENA | 0.80 | 181,225,752.08 |
10 | OP | 2.73 | 156,542,353.80 |
11 | BONK | <0.01 | 141,914,603.75 |
12 | NEAR | 6.12 | 138,883,126.51 |
13 | RUNE | 4.83 | 122,310,129.61 |
14 | ETHFI | 3.82 | 110,115,012.08 |
15 | AVAX | 33.11 | 108,056,679.29 |
16 | BOME | <0.01 | 99,564,921.77 |
17 | ORDI | 34.47 | 97,237,913.54 |
18 | AR | 28.78 | 77,484,283.60 |
19 | TRX | 0.12 | 72,615,576.93 |
20 | ADA | 0.45 | 71,618,501.17 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,562,159.82 |
22 | WLD | 4.66 | 67,311,924.65 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,610,366.50 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,258,909.05 |
25 | RNDR | 7.63 | 64,889,498.94 |
26 | STRK | 1.27 | 63,701,317.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.01 |
2 | COMBO | 0.73 | +16.61 |
3 | W | 0.69 | +13.53 |
4 | COS | 0.01 | +11.12 |
5 | AXL | 1.17 | +10.51 |
6 | OP | 2.73 | +9.47 |
7 | CHZ | 0.12 | +8.56 |
8 | BNX | 1.01 | +8.14 |
9 | LSK | 1.71 | +7.22 |
10 | HBAR | 0.10 | +7.06 |
11 | STRK | 1.27 | +5.99 |
12 | SOL | 133.93 | +5.73 |
13 | PEPE | <0.01 | +5.56 |
14 | IMX | 2.03 | +5.52 |
15 | BLUR | 0.39 | +5.31 |
16 | AVA | 0.62 | +5.29 |
17 | RAY | 1.49 | +5.15 |
18 | STEEM | 0.30 | +5.04 |
19 | WIF | 2.61 | +4.90 |
20 | COMP | 55.38 | +4.47 |
21 | MTL | 1.62 | +4.39 |
22 | SYN | 0.89 | +4.20 |
23 | LTO | 0.17 | +4.18 |
24 | ATOM | 8.69 | +4.06 |
25 | RNDR | 7.63 | +3.94 |
26 | AMP | <0.01 | +3.94 |
27 | DEXE | 12.04 | +3.83 |
28 | BOME | <0.01 | +3.79 |
29 | MATIC | 0.69 | +3.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.67 | -8.41 |
2 | REZ | 0.15 | -7.94 |
3 | XVS | 8.87 | -7.12 |
4 | GLM | 0.46 | -6.49 |
5 | 1INCH | 0.37 | -6.28 |
6 | XNO | 1.06 | -5.51 |
7 | FARM | 76.34 | -5.37 |
8 | ONG | 0.55 | -5.25 |
9 | VITE | 0.02 | -5.14 |
10 | ELF | 0.52 | -4.99 |
11 | NEO | 16.18 | -4.43 |
12 | AR | 28.78 | -4.30 |
13 | BAR | 2.42 | -4.24 |
14 | MANTA | 1.64 | -4.10 |
15 | BTTC | <0.01 | -4.10 |
16 | BTC | 58,058.82 | -4.02 |
17 | WBTC | 58,066.04 | -3.98 |
18 | AKRO | <0.01 | -3.87 |
19 | BETA | 0.07 | -3.39 |
20 | SYS | 0.19 | -3.33 |
21 | QTUM | 3.57 | -3.02 |
22 | XEC | <0.01 | -2.75 |
23 | WOO | 0.28 | -2.72 |
24 | ORN | 1.42 | -2.67 |
25 | GAS | 4.83 | -2.58 |
26 | DOGE | 0.13 | -2.40 |
27 | LOOM | 0.08 | -2.38 |
28 | JASMY | 0.02 | -2.37 |
29 | BEL | 0.76 | -2.34 |
30 | REQ | 0.12 | -2.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận