Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,400.00 | 2,803,660,366.31 |
2 | ARS | 1,087.80 | 2,023,526,934.70 |
3 | ETH | 3,030.79 | 1,043,897,424.50 |
4 | PEPE | <0.01 | 807,065,180.61 |
5 | SOL | 158.97 | 744,543,618.81 |
6 | FLOKI | <0.01 | 298,736,588.56 |
7 | WIF | 3.11 | 294,953,986.14 |
8 | DOGE | 0.16 | 279,746,927.69 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 191,876,516.74 |
10 | NEAR | 8.06 | 186,678,645.34 |
11 | BOME | 0.01 | 185,130,340.21 |
12 | XRP | 0.52 | 167,019,569.05 |
13 | RNDR | 10.59 | 164,011,710.29 |
14 | ENA | 0.74 | 146,916,522.52 |
15 | AEVO | 0.80 | 141,283,729.00 |
16 | RUNE | 6.29 | 136,137,555.82 |
17 | WLD | 5.10 | 132,005,334.32 |
18 | BONK | <0.01 | 95,374,371.22 |
19 | AVAX | 34.63 | 74,029,530.98 |
20 | FTM | 0.77 | 73,207,144.50 |
21 | AR | 43.99 | 69,896,092.26 |
22 | OP | 2.49 | 59,840,249.76 |
23 | ORDI | 39.14 | 59,805,501.69 |
24 | SUI | 0.99 | 55,656,966.28 |
25 | JTO | 4.31 | 50,786,847.40 |
26 | ARKM | 2.42 | 46,965,578.25 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,987,885.94 |
28 | ICP | 12.50 | 42,294,617.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.30 |
2 | FTM | 0.77 | +19.00 |
3 | SEI | 0.53 | +16.10 |
4 | IMX | 2.34 | +16.09 |
5 | CHR | 0.33 | +16.07 |
6 | GMX | 31.85 | +15.69 |
7 | AXL | 1.06 | +15.40 |
8 | BOME | 0.01 | +15.31 |
9 | STX | 2.19 | +15.16 |
10 | JTO | 4.31 | +15.14 |
11 | BEAMX | 0.02 | +14.86 |
12 | JOE | 0.48 | +14.83 |
13 | NEAR | 8.06 | +14.63 |
14 | JASMY | 0.02 | +14.19 |
15 | RSR | <0.01 | +13.73 |
16 | RUNE | 6.29 | +13.51 |
17 | YGG | 0.82 | +13.47 |
18 | NMR | 27.79 | +13.20 |
19 | SUSHI | 1.13 | +13.13 |
20 | RLC | 3.34 | +13.04 |
21 | TAO | 389.80 | +12.95 |
22 | PENDLE | 4.41 | +12.70 |
23 | FIS | 0.50 | +12.60 |
24 | AR | 43.99 | +12.53 |
25 | PIVX | 0.33 | +12.20 |
26 | TFUEL | 0.10 | +12.10 |
27 | DOCK | 0.03 | +12.02 |
28 | TRU | 0.11 | +11.96 |
29 | RAY | 1.69 | +11.91 |
30 | PYTH | 0.45 | +11.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |