Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 1,346,920,813.70 |
2 | ETH | 3,166.29 | 1,302,312,180.86 |
3 | BTC | 62,294.00 | 1,288,503,007.48 |
4 | SOL | 134.89 | 419,354,838.74 |
5 | ETHFI | 4.30 | 260,744,676.19 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,058,380.39 |
7 | XRP | 0.50 | 142,210,629.91 |
8 | ENA | 0.79 | 127,951,426.48 |
9 | DOGE | 0.14 | 122,644,590.37 |
10 | NEAR | 6.87 | 91,902,081.48 |
11 | GLM | 0.53 | 90,507,967.37 |
12 | WIF | 2.66 | 89,613,217.01 |
13 | BONK | <0.01 | 86,316,734.34 |
14 | OP | 2.47 | 83,906,640.69 |
15 | BOME | <0.01 | 69,553,775.92 |
16 | RUNE | 4.96 | 51,485,592.41 |
17 | AVAX | 33.10 | 48,161,467.79 |
18 | ETC | 27.25 | 46,279,622.96 |
19 | FLOKI | <0.01 | 39,838,443.54 |
20 | WLD | 4.60 | 39,642,515.32 |
21 | LTC | 83.05 | 39,560,356.13 |
22 | AR | 36.05 | 39,352,452.00 |
23 | TRX | 0.12 | 38,940,420.12 |
24 | ATA | 0.25 | 38,440,452.38 |
25 | GALA | 0.04 | 36,593,118.01 |
26 | SEI | 0.61 | 36,282,273.21 |
27 | MATIC | 0.70 | 35,962,320.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.30 |
2 | GAL | 3.56 | -21.91 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.80 |
4 | SAGA | 3.50 | -9.78 |
5 | DYM | 3.42 | -9.76 |
6 | NULS | 0.59 | -9.17 |
7 | PEOPLE | 0.02 | -9.08 |
8 | VITE | 0.02 | -9.00 |
9 | ACE | 5.12 | -8.72 |
10 | CFX | 0.22 | -8.71 |
11 | GALA | 0.04 | -8.61 |
12 | OGN | 0.14 | -8.61 |
13 | PEPE | <0.01 | -8.50 |
14 | ARKM | 1.95 | -8.47 |
15 | TRU | 0.11 | -8.46 |
16 | TNSR | 0.84 | -8.33 |
17 | FLOKI | <0.01 | -8.31 |
18 | PENDLE | 5.17 | -8.30 |
19 | POLYX | 0.37 | -8.24 |
20 | MAGIC | 0.76 | -8.23 |
21 | IRIS | 0.03 | -8.09 |
22 | ELF | 0.59 | -8.06 |
23 | OP | 2.47 | -8.00 |
24 | CHR | 0.30 | -7.95 |
25 | ONE | 0.02 | -7.94 |
26 | PUNDIX | 0.63 | -7.92 |
27 | BEL | 0.84 | -7.84 |
28 | BONK | <0.01 | -7.82 |
29 | MEME | 0.03 | -7.79 |
30 | HIFI | 0.78 | -7.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận