Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,910.74 | 1,660,262,036.56 |
2 | ARS | 1,092.40 | 1,629,091,812.20 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,068,007,701.41 |
4 | ETH | 2,903.00 | 760,930,289.63 |
5 | SOL | 143.79 | 476,054,593.47 |
6 | WIF | 2.84 | 279,363,371.83 |
7 | DOGE | 0.15 | 259,271,316.62 |
8 | BOME | 0.01 | 208,377,351.81 |
9 | FLOKI | <0.01 | 200,803,426.79 |
10 | WLD | 4.89 | 173,521,386.99 |
11 | RNDR | 10.11 | 159,142,687.95 |
12 | XRP | 0.50 | 155,872,501.26 |
13 | ENA | 0.70 | 120,360,504.49 |
14 | BONK | <0.01 | 92,364,950.73 |
15 | RUNE | 5.56 | 90,261,068.76 |
16 | NEAR | 7.01 | 88,350,856.59 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,684,472.33 |
18 | ORDI | 36.43 | 57,958,527.87 |
19 | AVAX | 32.15 | 54,512,439.49 |
20 | ICP | 11.97 | 51,581,438.51 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,461,701.88 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,183,751.06 |
23 | LTC | 79.05 | 38,559,996.29 |
24 | SUI | 0.92 | 38,545,401.34 |
25 | ARKM | 2.24 | 34,384,332.66 |
26 | LINK | 12.92 | 33,827,614.80 |
27 | AR | 40.74 | 32,374,385.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.82 | +23.05 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +9.38 |
3 | BNX | 0.97 | +8.01 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.67 |
5 | MLN | 21.10 | +6.62 |
6 | VIC | 0.43 | +5.38 |
7 | ORN | 1.38 | +5.33 |
8 | ENJ | 0.29 | +5.27 |
9 | QI | 0.02 | +4.31 |
10 | AUCTION | 14.92 | +4.26 |
11 | WAVES | 2.37 | +4.22 |
12 | AR | 40.74 | +4.20 |
13 | W | 0.55 | +4.00 |
14 | PENDLE | 4.05 | +3.16 |
15 | ASR | 3.77 | +3.15 |
16 | CYBER | 7.73 | +2.89 |
17 | FOR | 0.02 | +2.72 |
18 | FLOKI | <0.01 | +2.47 |
19 | MTL | 1.76 | +2.45 |
20 | AXL | 0.97 | +2.43 |
21 | SYN | 0.76 | +2.05 |
22 | PROM | 9.63 | +1.90 |
23 | ILV | 80.04 | +1.70 |
24 | CTK | 0.64 | +1.57 |
25 | MBL | <0.01 | +1.43 |
26 | FIRO | 1.58 | +1.42 |
27 | 1000SATS | <0.01 | +1.39 |
28 | DIA | 0.45 | +1.29 |
29 | BAND | 1.38 | +1.10 |
30 | ZEC | 22.40 | +0.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 4.04 | -8.50 |
2 | POND | 0.02 | -8.27 |
3 | RNDR | 10.11 | -8.00 |
4 | ENA | 0.70 | -7.86 |
5 | ARK | 0.80 | -7.76 |
6 | WLD | 4.89 | -7.28 |
7 | UMA | 3.66 | -7.20 |
8 | POLYX | 0.36 | -6.81 |
9 | ARPA | 0.07 | -6.48 |
10 | NTRN | 0.62 | -6.16 |
11 | IMX | 2.02 | -6.12 |
12 | TIA | 8.28 | -5.70 |
13 | WIF | 2.84 | -5.54 |
14 | RARE | 0.12 | -5.33 |
15 | RAY | 1.50 | -5.31 |
16 | ARKM | 2.24 | -5.28 |
17 | NULS | 0.57 | -5.16 |
18 | BOME | 0.01 | -5.15 |
19 | MAV | 0.34 | -5.00 |
20 | MBOX | 0.32 | -4.80 |
21 | LEVER | <0.01 | -4.79 |
22 | NMR | 24.62 | -4.68 |
23 | ALPACA | 0.16 | -4.59 |
24 | LSK | 1.91 | -4.56 |
25 | ELF | 0.50 | -4.53 |
26 | DODO | 0.17 | -4.48 |
27 | STX | 1.91 | -4.43 |
28 | ACE | 4.60 | -4.42 |
29 | OG | 4.16 | -4.39 |
30 | QKC | 0.01 | -4.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận