Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,429,876,170.50 |
2 | ETH | 3,320.39 | 967,713,351.45 |
3 | BTC | 63,768.47 | 907,261,477.44 |
4 | SOL | 142.81 | 408,692,391.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 236,036,508.47 |
6 | ETHFI | 4.69 | 223,944,872.95 |
7 | ENA | 0.88 | 120,991,859.51 |
8 | NEAR | 7.16 | 117,030,384.00 |
9 | BONK | <0.01 | 102,238,008.66 |
10 | OP | 2.73 | 95,551,224.80 |
11 | WIF | 2.76 | 87,479,945.96 |
12 | GLM | 0.54 | 79,339,145.14 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,754,598.12 |
14 | BOME | 0.01 | 65,168,099.64 |
15 | XRP | 0.52 | 58,851,099.03 |
16 | ETC | 28.89 | 56,240,394.97 |
17 | RUNE | 5.21 | 45,692,220.66 |
18 | AVAX | 35.07 | 42,210,461.13 |
19 | WLD | 4.88 | 41,204,236.61 |
20 | ATA | 0.25 | 39,934,346.13 |
21 | AR | 36.63 | 39,458,627.68 |
22 | COS | 0.02 | 37,940,302.31 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,964,442.67 |
24 | STRK | 1.30 | 35,245,227.48 |
25 | MATIC | 0.74 | 34,378,556.78 |
26 | SSV | 54.24 | 33,185,588.82 |
27 | LTC | 85.06 | 32,239,391.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.69 | +28.96 |
2 | ATA | 0.25 | +28.47 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.20 |
4 | OAX | 0.24 | +14.12 |
5 | SSV | 54.24 | +13.28 |
6 | ONG | 0.65 | +11.50 |
7 | COMBO | 0.81 | +9.85 |
8 | ENS | 16.74 | +9.06 |
9 | METIS | 69.06 | +8.35 |
10 | W | 0.66 | +7.90 |
11 | AR | 36.63 | +7.82 |
12 | GLM | 0.54 | +6.69 |
13 | AEVO | 1.59 | +6.42 |
14 | ENA | 0.88 | +6.41 |
15 | NEO | 18.85 | +6.32 |
16 | OP | 2.73 | +6.27 |
17 | ICP | 13.98 | +6.25 |
18 | ASR | 4.20 | +5.88 |
19 | VANRY | 0.17 | +5.86 |
20 | LDO | 2.15 | +5.86 |
21 | MAV | 0.41 | +5.85 |
22 | ILV | 103.97 | +5.79 |
23 | OM | 0.78 | +5.64 |
24 | STRK | 1.30 | +5.62 |
25 | LQTY | 1.15 | +5.61 |
26 | ETC | 28.89 | +5.36 |
27 | MKR | 3,131.00 | +5.14 |
28 | BOND | 3.01 | +5.06 |
29 | PEPE | <0.01 | +4.64 |
30 | PORTAL | 0.94 | +4.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.70 |
2 | COS | 0.02 | -14.43 |
3 | GAL | 4.16 | -10.59 |
4 | DATA | 0.06 | -5.16 |
5 | BNX | 0.96 | -4.79 |
6 | HIGH | 3.92 | -4.44 |
7 | NEAR | 7.16 | -4.35 |
8 | VITE | 0.02 | -3.96 |
9 | PIVX | 0.36 | -3.63 |
10 | CTK | 0.70 | -3.25 |
11 | IQ | <0.01 | -3.24 |
12 | CREAM | 44.08 | -3.04 |
13 | ORN | 1.69 | -2.94 |
14 | RARE | 0.11 | -2.91 |
15 | CVC | 0.17 | -2.85 |
16 | TROY | <0.01 | -2.72 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.65 |
18 | DAR | 0.16 | -2.54 |
19 | ARK | 0.80 | -2.49 |
20 | ARKM | 2.07 | -2.36 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.36 |
22 | QKC | 0.01 | -2.27 |
23 | WING | 6.09 | -2.25 |
24 | FORTH | 4.19 | -2.04 |
25 | PORTO | 2.57 | -1.80 |
26 | GNS | 3.42 | -1.67 |
27 | ATM | 3.13 | -1.66 |
28 | ACH | 0.03 | -1.59 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.41 |
30 | LAZIO | 3.03 | -1.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận