Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,762.00 | 1,699,384,764.52 |
2 | ARS | 1,071.90 | 1,605,620,724.40 |
3 | ETH | 3,156.81 | 1,389,182,981.20 |
4 | SOL | 134.31 | 480,888,958.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,808,293.32 |
6 | ETHFI | 4.46 | 231,486,385.40 |
7 | XRP | 0.51 | 175,543,603.31 |
8 | ENA | 0.88 | 174,411,012.17 |
9 | DOGE | 0.14 | 165,711,174.64 |
10 | WIF | 2.61 | 116,668,566.36 |
11 | BONK | <0.01 | 91,307,659.74 |
12 | NEAR | 6.73 | 88,116,856.95 |
13 | OP | 2.47 | 72,162,203.27 |
14 | AVAX | 34.82 | 66,618,584.32 |
15 | BOME | <0.01 | 64,966,710.98 |
16 | RUNE | 4.99 | 58,671,021.22 |
17 | WAVES | 2.53 | 56,047,330.33 |
18 | SEI | 0.63 | 52,232,806.50 |
19 | GLM | 0.54 | 51,943,542.59 |
20 | WLD | 4.65 | 47,087,013.80 |
21 | TRX | 0.12 | 44,856,787.78 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,742,879.47 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,480,493.88 |
24 | LTC | 83.54 | 41,992,130.83 |
25 | AR | 34.18 | 41,943,518.75 |
26 | ETC | 27.09 | 40,607,667.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.47 | -22.47 |
2 | LEVER | <0.01 | -18.24 |
3 | COS | 0.01 | -16.01 |
4 | SSV | 46.17 | -13.80 |
5 | OAX | 0.22 | -9.90 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.88 |
7 | DYM | 3.40 | -9.51 |
8 | MKR | 2,803.00 | -9.46 |
9 | NMR | 23.18 | -9.38 |
10 | CTSI | 0.20 | -9.18 |
11 | ELF | 0.58 | -9.09 |
12 | OP | 2.47 | -9.09 |
13 | TNSR | 0.87 | -8.81 |
14 | CFX | 0.22 | -8.79 |
15 | DAR | 0.15 | -8.68 |
16 | OM | 0.71 | -8.52 |
17 | STRK | 1.18 | -8.50 |
18 | TIA | 9.44 | -8.26 |
19 | TAO | 401.40 | -7.87 |
20 | AR | 34.18 | -7.85 |
21 | SAGA | 3.60 | -7.59 |
22 | PENDLE | 5.20 | -7.59 |
23 | CHR | 0.30 | -7.30 |
24 | SYN | 0.92 | -7.15 |
25 | IDEX | 0.06 | -7.13 |
26 | IQ | <0.01 | -7.13 |
27 | AI | 0.94 | -7.09 |
28 | FARM | 78.61 | -7.08 |
29 | NULS | 0.61 | -7.07 |
30 | MAGIC | 0.76 | -7.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận