Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,483.32 | 1,813,023,302.35 |
2 | ARS | 1,070.50 | 1,804,332,300.80 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,088,240,814.96 |
4 | ETH | 2,888.80 | 790,829,969.33 |
5 | SOL | 142.62 | 497,496,426.97 |
6 | WIF | 2.80 | 293,545,422.36 |
7 | DOGE | 0.15 | 279,674,912.91 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,570,976.83 |
9 | BOME | 0.01 | 212,992,620.23 |
10 | WLD | 4.68 | 195,446,527.09 |
11 | RNDR | 9.88 | 163,054,249.03 |
12 | XRP | 0.50 | 151,622,791.95 |
13 | ENA | 0.69 | 123,260,268.77 |
14 | BONK | <0.01 | 96,800,432.90 |
15 | NEAR | 6.97 | 95,183,357.52 |
16 | RUNE | 5.51 | 94,558,872.65 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,691,729.23 |
18 | AVAX | 31.68 | 57,816,022.36 |
19 | ORDI | 36.61 | 57,204,778.93 |
20 | ICP | 11.87 | 54,706,523.56 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,072,243.64 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,852,856.36 |
23 | LTC | 79.15 | 38,362,274.59 |
24 | SUI | 0.89 | 36,655,134.71 |
25 | ARKM | 2.25 | 36,226,844.69 |
26 | ADA | 0.43 | 34,839,573.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.17 | +19.12 |
2 | VIC | 0.46 | +9.11 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +8.38 |
4 | FOR | 0.02 | +5.47 |
5 | ORN | 1.36 | +4.62 |
6 | BNX | 0.95 | +4.03 |
7 | MBL | <0.01 | +3.04 |
8 | ASR | 3.78 | +2.80 |
9 | QI | 0.02 | +2.67 |
10 | PEPE | <0.01 | +2.64 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.24 |
12 | ALPINE | 1.76 | +1.85 |
13 | FLOKI | <0.01 | +1.48 |
14 | PAXG | 2,344.00 | +0.77 |
15 | ARK | 0.80 | +0.71 |
16 | BLZ | 0.38 | +0.56 |
17 | CTK | 0.63 | +0.51 |
18 | XEC | <0.01 | +0.46 |
19 | ZEC | 22.07 | +0.41 |
20 | ICP | 11.87 | +0.33 |
21 | SC | <0.01 | +0.32 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +0.15 |
23 | EPX | <0.01 | +0.12 |
24 | WAVES | 2.29 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.68 | -15.30 |
2 | RNDR | 9.88 | -12.23 |
3 | OMNI | 14.15 | -11.56 |
4 | ENA | 0.69 | -10.55 |
5 | REZ | 0.11 | -10.19 |
6 | JTO | 3.78 | -9.54 |
7 | ERN | 4.00 | -9.31 |
8 | WIF | 2.80 | -9.28 |
9 | IMX | 2.03 | -9.23 |
10 | POLYX | 0.36 | -8.99 |
11 | JOE | 0.42 | -8.85 |
12 | BOME | 0.01 | -8.81 |
13 | SUI | 0.89 | -8.73 |
14 | SAGA | 2.24 | -8.70 |
15 | HIGH | 4.45 | -8.31 |
16 | POND | 0.02 | -7.98 |
17 | MOVR | 14.44 | -7.97 |
18 | AI | 1.04 | -7.90 |
19 | TIA | 8.23 | -7.74 |
20 | NMR | 24.39 | -7.68 |
21 | ARKM | 2.25 | -7.51 |
22 | AXL | 0.89 | -7.48 |
23 | DYM | 2.52 | -7.41 |
24 | NULS | 0.56 | -7.07 |
25 | SEI | 0.46 | -6.81 |
26 | BEL | 0.79 | -6.75 |
27 | ALPACA | 0.16 | -6.70 |
28 | MAV | 0.34 | -6.58 |
29 | DODO | 0.17 | -6.57 |
30 | NTRN | 0.62 | -6.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận