Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Hãy quên memecoin đi, Bitcoin đang thúc đẩy đợt tăng giá NBX Warsaw (Forget memecoins Bitcoin is driving the bull run NBX Warsaw) |
2024-05-15 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,338.00 | 2,681,395,420.40 |
2 | BTC | 61,338.01 | 1,742,529,981.71 |
3 | ETH | 3,376.19 | 726,376,556.52 |
4 | COP | 4,033.00 | 623,662,855.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 497,626,745.66 |
6 | SOL | 136.72 | 431,175,948.08 |
7 | WIF | 1.98 | 214,785,701.24 |
8 | XRP | 0.47 | 110,512,398.38 |
9 | DOGE | 0.12 | 84,136,048.42 |
10 | LISTA | 0.69 | 80,902,426.05 |
11 | FLOKI | <0.01 | 73,735,939.87 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 68,894,899.04 |
13 | ORDI | 37.58 | 68,605,679.35 |
14 | BONK | <0.01 | 55,196,134.07 |
15 | BOME | <0.01 | 46,908,971.99 |
16 | IO | 3.60 | 46,275,362.88 |
17 | NEAR | 5.26 | 45,224,310.87 |
18 | AVAX | 26.15 | 43,006,594.48 |
19 | ZK | 0.16 | 38,360,131.53 |
20 | WLD | 2.84 | 35,318,153.55 |
21 | FTM | 0.57 | 35,159,686.30 |
22 | RUNE | 4.15 | 34,206,600.50 |
23 | TRX | 0.12 | 32,211,842.98 |
24 | CRV | 0.31 | 31,460,690.28 |
25 | ZRO | 2.67 | 30,265,472.79 |
26 | LDO | 2.39 | 30,179,411.61 |
27 | ENS | 24.45 | 28,847,225.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RAD | 1.56 | +34.63 |
2 | BNX | 1.16 | +14.66 |
3 | CVX | 3.39 | +12.03 |
4 | IO | 3.60 | +8.71 |
5 | ORN | 1.73 | +7.75 |
6 | SANTOS | 3.23 | +7.13 |
7 | ENS | 24.45 | +6.07 |
8 | VIC | 0.39 | +4.80 |
9 | BLZ | 0.26 | +4.75 |
10 | ORDI | 37.58 | +4.62 |
11 | CHR | 0.22 | +4.61 |
12 | DUSK | 0.31 | +4.61 |
13 | PEPE | <0.01 | +4.44 |
14 | ONG | 0.37 | +4.34 |
15 | AVAX | 26.15 | +3.98 |
16 | WIF | 1.98 | +3.85 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +3.74 |
18 | AGIX | 0.72 | +3.71 |
19 | OCEAN | 0.72 | +3.58 |
20 | UNFI | 4.94 | +2.94 |
21 | FORTH | 2.97 | +2.73 |
22 | C98 | 0.18 | +2.67 |
23 | STX | 1.73 | +2.49 |
24 | OG | 3.20 | +2.30 |
25 | STORJ | 0.39 | +2.30 |
26 | NKN | 0.08 | +2.26 |
27 | BEAMX | 0.02 | +2.23 |
28 | KLAY | 0.16 | +2.22 |
29 | TRX | 0.12 | +2.07 |
30 | PEOPLE | 0.09 | +2.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 65.55 | -7.53 |
2 | AR | 27.83 | -6.93 |
3 | LISTA | 0.69 | -6.18 |
4 | PENDLE | 5.51 | -5.75 |
5 | BLUR | 0.24 | -5.67 |
6 | MAV | 0.28 | -5.63 |
7 | NEAR | 5.26 | -5.21 |
8 | CHESS | 0.14 | -4.71 |
9 | TIA | 6.57 | -4.51 |
10 | SUI | 0.85 | -4.42 |
11 | ARK | 0.45 | -4.24 |
12 | DF | 0.03 | -4.23 |
13 | GAL | 2.25 | -4.21 |
14 | HARD | 0.12 | -4.17 |
15 | OM | 0.71 | -4.15 |
16 | XAI | 0.47 | -4.08 |
17 | HBAR | 0.08 | -3.98 |
18 | DYDX | 1.36 | -3.90 |
19 | FTM | 0.57 | -3.89 |
20 | VANRY | 0.14 | -3.78 |
21 | MDX | 0.04 | -3.67 |
22 | VOXEL | 0.16 | -3.66 |
23 | PYR | 3.57 | -3.64 |
24 | ROSE | 0.09 | -3.62 |
25 | CTK | 0.76 | -3.58 |
26 | FIS | 0.39 | -3.45 |
27 | RNDR | 7.53 | -3.44 |
28 | ACH | 0.02 | -3.41 |
29 | KSM | 23.27 | -3.36 |
30 | MATIC | 0.55 | -3.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận