Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,660.00 | 1,814,218,468.12 |
2 | ARS | 1,073.20 | 1,762,171,526.70 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,083,424,882.89 |
4 | ETH | 2,893.65 | 788,078,185.30 |
5 | SOL | 142.87 | 492,335,309.29 |
6 | WIF | 2.79 | 288,996,929.41 |
7 | DOGE | 0.15 | 278,823,523.14 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,844,410.29 |
9 | BOME | 0.01 | 214,167,803.47 |
10 | WLD | 4.74 | 193,684,478.41 |
11 | RNDR | 9.89 | 163,817,741.95 |
12 | XRP | 0.50 | 151,261,406.66 |
13 | ENA | 0.70 | 122,771,176.66 |
14 | BONK | <0.01 | 96,377,069.65 |
15 | RUNE | 5.56 | 95,092,694.21 |
16 | NEAR | 7.01 | 94,692,863.10 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,114,599.61 |
18 | AVAX | 31.72 | 57,440,432.70 |
19 | ORDI | 36.51 | 56,972,089.71 |
20 | ICP | 11.84 | 54,334,232.69 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,433,486.54 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,370,898.76 |
23 | LTC | 79.00 | 38,344,012.20 |
24 | SUI | 0.90 | 37,009,663.54 |
25 | ARKM | 2.25 | 36,019,218.55 |
26 | ADA | 0.43 | 34,648,089.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.55 | +19.73 |
2 | VIC | 0.46 | +8.58 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +7.96 |
4 | FOR | 0.02 | +6.37 |
5 | MBL | <0.01 | +5.10 |
6 | BNX | 0.95 | +4.98 |
7 | ORN | 1.36 | +4.15 |
8 | PEPE | <0.01 | +4.12 |
9 | ASR | 3.80 | +3.94 |
10 | FLOKI | <0.01 | +3.70 |
11 | FIRO | 1.56 | +2.91 |
12 | XEC | <0.01 | +1.52 |
13 | MTL | 1.75 | +1.39 |
14 | QI | 0.02 | +1.39 |
15 | ALPINE | 1.76 | +1.39 |
16 | CTK | 0.64 | +1.16 |
17 | BETA | 0.06 | +1.16 |
18 | BLZ | 0.38 | +1.14 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +0.97 |
20 | PAXG | 2,341.00 | +0.82 |
21 | AR | 39.47 | +0.74 |
22 | SC | <0.01 | +0.42 |
23 | ICP | 11.84 | +0.33 |
24 | ENJ | 0.28 | +0.32 |
25 | WAVES | 2.29 | +0.22 |
26 | SUN | 0.01 | +0.08 |
27 | ARK | 0.81 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.74 | -15.54 |
2 | RNDR | 9.89 | -11.57 |
3 | OMNI | 14.17 | -10.60 |
4 | REZ | 0.11 | -9.31 |
5 | ENA | 0.70 | -9.27 |
6 | IMX | 2.03 | -9.11 |
7 | JTO | 3.77 | -8.85 |
8 | POLYX | 0.36 | -8.45 |
9 | WIF | 2.79 | -8.36 |
10 | ERN | 4.03 | -8.32 |
11 | UMA | 3.68 | -8.11 |
12 | JOE | 0.42 | -8.09 |
13 | BOME | 0.01 | -7.90 |
14 | SAGA | 2.23 | -7.76 |
15 | TIA | 8.22 | -7.74 |
16 | SUI | 0.90 | -7.70 |
17 | AI | 1.04 | -7.67 |
18 | POND | 0.02 | -7.33 |
19 | ARKM | 2.25 | -7.17 |
20 | NULS | 0.56 | -7.10 |
21 | NMR | 24.40 | -7.05 |
22 | MAV | 0.33 | -6.93 |
23 | ALPACA | 0.16 | -6.84 |
24 | BLUR | 0.34 | -6.62 |
25 | USTC | 0.02 | -6.37 |
26 | DODO | 0.17 | -6.30 |
27 | BEL | 0.80 | -6.24 |
28 | PHA | 0.17 | -6.22 |
29 | YGG | 0.72 | -6.10 |
30 | NTRN | 0.62 | -6.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận