Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,483.24 | 3,405,512,635.70 |
2 | ARS | 1,070.40 | 2,277,682,581.70 |
3 | ETH | 3,006.60 | 1,732,932,539.70 |
4 | SOL | 126.89 | 797,618,985.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 397,272,015.61 |
6 | DOGE | 0.13 | 229,695,593.02 |
7 | ENA | 0.82 | 201,088,068.37 |
8 | XRP | 0.50 | 199,850,337.64 |
9 | WIF | 2.49 | 164,677,252.90 |
10 | ETHFI | 3.95 | 155,349,290.57 |
11 | BONK | <0.01 | 100,743,661.30 |
12 | NEAR | 6.19 | 100,099,660.72 |
13 | AVAX | 32.64 | 99,056,942.47 |
14 | BOME | <0.01 | 93,742,583.38 |
15 | ORDI | 34.08 | 93,222,595.71 |
16 | RUNE | 4.79 | 85,615,932.30 |
17 | TRX | 0.12 | 80,831,333.75 |
18 | PENDLE | 4.21 | 78,716,961.64 |
19 | WLD | 4.55 | 72,790,556.72 |
20 | OP | 2.45 | 58,903,107.15 |
21 | SUI | 1.14 | 58,770,146.36 |
22 | ADA | 0.44 | 55,337,040.45 |
23 | JTO | 3.18 | 52,585,467.12 |
24 | RNDR | 7.35 | 52,294,492.38 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,485,448.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.27 |
2 | COS | 0.01 | -19.50 |
3 | ORDI | 34.08 | -18.57 |
4 | PENDLE | 4.21 | -14.47 |
5 | ATA | 0.21 | -13.79 |
6 | AR | 30.69 | -13.52 |
7 | WAVES | 2.26 | -13.38 |
8 | POND | 0.02 | -13.05 |
9 | ORN | 1.47 | -12.85 |
10 | SEI | 0.55 | -12.68 |
11 | IRIS | 0.02 | -12.18 |
12 | SKL | 0.07 | -11.61 |
13 | ANKR | 0.05 | -11.57 |
14 | ERN | 3.68 | -11.46 |
15 | AMP | <0.01 | -11.36 |
16 | BSW | 0.07 | -11.22 |
17 | ACH | 0.03 | -10.93 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -10.74 |
19 | ACA | 0.11 | -10.62 |
20 | LDO | 1.88 | -10.62 |
21 | SSV | 41.01 | -10.58 |
22 | CHR | 0.27 | -10.51 |
23 | ETHFI | 3.95 | -10.42 |
24 | ENS | 14.61 | -10.20 |
25 | BONK | <0.01 | -10.19 |
26 | EPX | <0.01 | -10.17 |
27 | LOKA | 0.24 | -10.17 |
28 | ASTR | 0.09 | -9.96 |
29 | REI | 0.08 | -9.91 |
30 | ACE | 4.75 | -9.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận