Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.80 | 1,525,555,337.70 |
2 | BTC | 64,191.99 | 1,197,741,782.30 |
3 | ETH | 3,180.00 | 643,825,411.28 |
4 | PEPE | <0.01 | 297,818,370.39 |
5 | SOL | 148.78 | 259,105,948.61 |
6 | DOGE | 0.16 | 239,945,590.50 |
7 | WLD | 5.95 | 152,681,620.46 |
8 | WIF | 3.33 | 150,660,881.94 |
9 | RNDR | 10.07 | 114,828,017.16 |
10 | NEAR | 7.28 | 114,003,388.79 |
11 | ENA | 0.90 | 105,651,972.78 |
12 | BOME | 0.01 | 100,993,916.05 |
13 | ARKM | 2.66 | 82,435,191.03 |
14 | ETHFI | 4.23 | 81,045,052.75 |
15 | AR | 39.73 | 74,603,140.96 |
16 | BONK | <0.01 | 71,172,753.63 |
17 | XRP | 0.53 | 69,024,803.14 |
18 | SUI | 1.13 | 64,086,485.59 |
19 | FLOKI | <0.01 | 62,016,161.83 |
20 | AVAX | 37.71 | 55,408,772.49 |
21 | GLM | 0.62 | 47,812,140.29 |
22 | USTC | 0.02 | 41,762,464.31 |
23 | AGIX | 1.01 | 41,014,350.03 |
24 | RUNE | 5.31 | 38,730,076.37 |
25 | OP | 2.97 | 36,283,267.43 |
26 | ORDI | 40.45 | 35,573,753.17 |
27 | FIL | 6.23 | 34,991,346.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +22.60 |
2 | WLD | 5.95 | +19.10 |
3 | NFP | 0.51 | +18.20 |
4 | CTXC | 0.37 | +17.99 |
5 | ARKM | 2.66 | +17.78 |
6 | AI | 1.20 | +16.41 |
7 | ERN | 4.62 | +15.59 |
8 | AGIX | 1.01 | +14.74 |
9 | PHA | 0.21 | +14.10 |
10 | OCEAN | 1.01 | +13.81 |
11 | RLC | 2.94 | +13.18 |
12 | ENA | 0.90 | +12.36 |
13 | IQ | 0.01 | +12.27 |
14 | VANRY | 0.20 | +12.03 |
15 | RSR | <0.01 | +11.80 |
16 | RNDR | 10.07 | +11.61 |
17 | NMR | 27.53 | +11.41 |
18 | AR | 39.73 | +11.24 |
19 | ETHFI | 4.23 | +10.29 |
20 | LUNA | 0.64 | +9.90 |
21 | TRU | 0.12 | +9.50 |
22 | POND | 0.02 | +9.44 |
23 | TAO | 472.50 | +9.38 |
24 | LUNC | <0.01 | +9.27 |
25 | TNSR | 0.92 | +8.85 |
26 | PYTH | 0.56 | +8.60 |
27 | KEY | <0.01 | +8.14 |
28 | FIRO | 1.71 | +8.00 |
29 | YGG | 0.86 | +7.97 |
30 | MANTA | 1.87 | +7.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -5.25 |
2 | KMD | 0.40 | -3.83 |
3 | REZ | 0.18 | -3.35 |
4 | AMP | <0.01 | -2.94 |
5 | OM | 0.77 | -2.22 |
6 | SANTOS | 6.32 | -2.02 |
7 | ONG | 0.59 | -1.76 |
8 | ASR | 3.59 | -1.75 |
9 | WIF | 3.33 | -1.69 |
10 | DATA | 0.06 | -1.54 |
11 | HIGH | 4.16 | -1.24 |
12 | MBL | <0.01 | -1.18 |
13 | SFP | 0.80 | -1.18 |
14 | CTK | 0.70 | -1.11 |
15 | LSK | 1.90 | -0.99 |
16 | LAZIO | 3.03 | -0.92 |
17 | PDA | 0.09 | -0.69 |
18 | VITE | 0.02 | -0.46 |
19 | USDP | 1.00 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận