Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,347.99 | 3,029,340,353.26 |
2 | ARS | 1,088.80 | 1,997,197,064.40 |
3 | ETH | 3,005.70 | 1,147,167,223.88 |
4 | SOL | 163.17 | 886,158,137.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 675,902,780.11 |
6 | WIF | 3.01 | 307,288,543.55 |
7 | BOME | 0.01 | 297,674,159.32 |
8 | DOGE | 0.16 | 292,857,646.18 |
9 | FLOKI | <0.01 | 257,982,726.04 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 239,270,276.62 |
11 | NEAR | 8.22 | 229,197,966.37 |
12 | XRP | 0.52 | 181,580,473.28 |
13 | RNDR | 10.50 | 170,346,887.28 |
14 | ENA | 0.72 | 157,609,059.19 |
15 | RUNE | 6.59 | 151,198,502.36 |
16 | AEVO | 0.86 | 137,827,443.96 |
17 | FTM | 0.83 | 129,902,744.92 |
18 | WLD | 4.98 | 122,207,139.91 |
19 | BONK | <0.01 | 121,695,842.15 |
20 | AVAX | 34.85 | 74,439,444.90 |
21 | JTO | 4.73 | 74,069,704.23 |
22 | AR | 44.14 | 72,238,030.23 |
23 | SUI | 1.05 | 65,133,765.75 |
24 | ORDI | 39.49 | 63,795,263.41 |
25 | SEI | 0.59 | 54,364,825.39 |
26 | OP | 2.51 | 52,043,578.81 |
27 | ADA | 0.46 | 49,356,346.22 |
28 | JUP | 1.18 | 48,821,262.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +36.08 |
2 | FTM | 0.83 | +25.79 |
3 | SEI | 0.59 | +25.67 |
4 | CHR | 0.34 | +23.34 |
5 | JTO | 4.73 | +21.98 |
6 | IMX | 2.42 | +18.71 |
7 | BEAMX | 0.03 | +17.98 |
8 | RAY | 1.77 | +17.19 |
9 | RSR | <0.01 | +16.78 |
10 | NEAR | 8.22 | +16.29 |
11 | RUNE | 6.59 | +16.14 |
12 | TNSR | 0.92 | +16.00 |
13 | VANRY | 0.19 | +15.86 |
14 | TFUEL | 0.11 | +15.38 |
15 | TRU | 0.12 | +15.13 |
16 | SUI | 1.05 | +14.85 |
17 | RLC | 3.41 | +14.30 |
18 | BOME | 0.01 | +14.13 |
19 | NTRN | 0.69 | +13.70 |
20 | TAO | 402.40 | +13.38 |
21 | STX | 2.18 | +13.32 |
22 | YGG | 0.83 | +12.77 |
23 | BAKE | 0.29 | +12.70 |
24 | FIS | 0.50 | +12.69 |
25 | NMR | 27.64 | +12.50 |
26 | AGIX | 0.96 | +12.48 |
27 | JASMY | 0.02 | +12.43 |
28 | TIA | 9.23 | +12.42 |
29 | ZRX | 0.51 | +12.21 |
30 | BLUR | 0.38 | +12.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận