Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,785.19 | 3,463,079,195.64 |
2 | BTC | 70,136.39 | 3,344,575,962.20 |
3 | ARS | 1,183.70 | 2,974,564,983.00 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,168,375,541.08 |
5 | SOL | 178.78 | 835,320,629.42 |
6 | DOGE | 0.17 | 399,355,977.71 |
7 | BONK | <0.01 | 291,365,216.66 |
8 | XRP | 0.54 | 253,462,072.39 |
9 | WIF | 2.78 | 228,596,801.36 |
10 | BOME | 0.01 | 190,203,646.88 |
11 | ENA | 0.88 | 178,829,359.70 |
12 | FLOKI | <0.01 | 169,985,388.65 |
13 | GALA | 0.04 | 136,925,555.91 |
14 | ENS | 21.50 | 131,023,962.40 |
15 | NEAR | 7.76 | 120,359,021.57 |
16 | AVAX | 41.20 | 118,754,049.79 |
17 | OP | 2.81 | 116,851,229.24 |
18 | ETHFI | 4.16 | 115,385,766.68 |
19 | RNDR | 11.12 | 111,339,237.19 |
20 | PEOPLE | 0.05 | 109,109,956.01 |
21 | WLD | 5.10 | 106,076,126.58 |
22 | LDO | 2.21 | 101,760,636.63 |
23 | RUNE | 6.82 | 99,584,461.39 |
24 | ETC | 31.62 | 91,474,716.98 |
25 | LINK | 16.87 | 88,031,021.48 |
26 | PENDLE | 6.33 | 84,223,218.40 |
27 | FTM | 0.87 | 80,646,137.62 |
28 | AEVO | 0.92 | 77,591,417.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +25.16 |
2 | ENS | 21.50 | +21.33 |
3 | REQ | 0.16 | +20.91 |
4 | EDU | 0.68 | +18.81 |
5 | XAI | 0.76 | +13.99 |
6 | FLOKI | <0.01 | +11.71 |
7 | PEOPLE | 0.05 | +11.66 |
8 | AUCTION | 17.98 | +11.61 |
9 | SKL | 0.09 | +10.08 |
10 | STMX | <0.01 | +8.78 |
11 | KDA | 0.92 | +8.77 |
12 | BNX | 1.18 | +7.72 |
13 | CYBER | 9.04 | +7.15 |
14 | RPL | 21.80 | +5.98 |
15 | CVX | 2.73 | +5.97 |
16 | ENJ | 0.36 | +5.71 |
17 | BONK | <0.01 | +5.27 |
18 | PENDLE | 6.33 | +5.26 |
19 | LDO | 2.21 | +5.23 |
20 | AEVO | 0.92 | +4.90 |
21 | DIA | 0.51 | +4.45 |
22 | RONIN | 3.15 | +4.35 |
23 | LTO | 0.22 | +4.31 |
24 | ADX | 0.22 | +4.26 |
25 | WAN | 0.27 | +4.11 |
26 | LRC | 0.29 | +3.92 |
27 | WRX | 0.23 | +3.85 |
28 | DATA | 0.06 | +3.76 |
29 | UNI | 9.67 | +3.57 |
30 | BLUR | 0.42 | +3.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HIGH | 4.05 | -9.69 |
2 | LSK | 1.69 | -8.71 |
3 | FIS | 0.49 | -8.60 |
4 | AXL | 0.98 | -8.16 |
5 | JOE | 0.51 | -7.29 |
6 | AR | 44.50 | -7.08 |
7 | FIO | 0.03 | -7.00 |
8 | UNFI | 4.87 | -6.92 |
9 | CHR | 0.35 | -6.70 |
10 | CVP | 0.39 | -6.67 |
11 | CREAM | 73.27 | -6.63 |
12 | RUNE | 6.82 | -6.52 |
13 | RSR | <0.01 | -6.47 |
14 | NEAR | 7.76 | -6.40 |
15 | CHESS | 0.19 | -6.18 |
16 | GNO | 336.10 | -5.35 |
17 | BEAMX | 0.03 | -5.19 |
18 | FTM | 0.87 | -4.90 |
19 | ROSE | 0.09 | -4.82 |
20 | POLYX | 0.43 | -4.73 |
21 | JTO | 4.26 | -4.72 |
22 | SSV | 45.39 | -4.58 |
23 | ONG | 0.49 | -4.43 |
24 | SOL | 178.78 | -4.43 |
25 | SEI | 0.57 | -4.38 |
26 | OP | 2.81 | -4.19 |
27 | REZ | 0.13 | -4.15 |
28 | POLS | 0.71 | -4.10 |
29 | LAZIO | 2.70 | -4.09 |
30 | NEO | 15.89 | -3.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận