Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,737.73 | 5,163,392,058.52 |
2 | BTC | 69,765.78 | 4,948,840,657.85 |
3 | ARS | 1,184.80 | 3,023,694,614.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,207,825,683.93 |
5 | SOL | 177.20 | 1,126,936,028.85 |
6 | DOGE | 0.17 | 469,389,938.64 |
7 | BONK | <0.01 | 340,145,880.50 |
8 | XRP | 0.54 | 323,268,782.43 |
9 | WIF | 2.72 | 281,393,072.37 |
10 | GALA | 0.04 | 264,007,071.18 |
11 | ENA | 0.88 | 227,233,173.17 |
12 | BOME | 0.01 | 196,506,003.74 |
13 | AVAX | 41.00 | 165,874,280.44 |
14 | FLOKI | <0.01 | 162,063,918.48 |
15 | ETHFI | 4.23 | 160,515,646.85 |
16 | NEAR | 7.86 | 150,802,365.95 |
17 | OP | 2.85 | 145,144,310.37 |
18 | ETC | 31.58 | 133,903,161.88 |
19 | RUNE | 6.74 | 131,596,730.54 |
20 | LDO | 2.22 | 131,390,624.16 |
21 | ENS | 20.81 | 128,689,801.05 |
22 | RNDR | 10.90 | 127,387,466.68 |
23 | WLD | 5.02 | 125,231,007.51 |
24 | LINK | 16.72 | 118,464,471.37 |
25 | FTM | 0.91 | 107,044,712.56 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 106,256,475.06 |
27 | PENDLE | 6.37 | 101,883,016.84 |
28 | LTC | 88.83 | 101,447,193.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.81 | +38.83 |
2 | PEPE | <0.01 | +31.62 |
3 | METIS | 78.81 | +29.49 |
4 | AUCTION | 18.42 | +28.18 |
5 | LDO | 2.22 | +25.74 |
6 | SKL | 0.09 | +22.13 |
7 | ETHFI | 4.23 | +21.95 |
8 | REZ | 0.13 | +21.62 |
9 | UNI | 9.41 | +20.22 |
10 | ETH | 3,737.73 | +19.18 |
11 | WBETH | 3,874.61 | +18.87 |
12 | ENA | 0.88 | +18.73 |
13 | BONK | <0.01 | +17.74 |
14 | XAI | 0.72 | +17.33 |
15 | CYBER | 8.92 | +17.10 |
16 | WNXM | 79.84 | +15.56 |
17 | LRC | 0.30 | +15.14 |
18 | PEOPLE | 0.05 | +15.06 |
19 | CRV | 0.49 | +14.82 |
20 | EDU | 0.62 | +14.47 |
21 | BAL | 3.95 | +14.18 |
22 | PENDLE | 6.37 | +14.17 |
23 | BLUR | 0.42 | +13.25 |
24 | STRK | 1.23 | +12.67 |
25 | ONE | 0.02 | +12.65 |
26 | ILV | 95.20 | +12.62 |
27 | GTC | 1.34 | +12.21 |
28 | ETC | 31.58 | +11.83 |
29 | SNX | 2.96 | +11.82 |
30 | CVX | 2.67 | +11.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -11.85 |
2 | AR | 44.61 | -8.51 |
3 | GALA | 0.04 | -7.47 |
4 | RAY | 1.92 | -6.40 |
5 | AXL | 1.00 | -5.42 |
6 | JTO | 4.24 | -4.49 |
7 | FTM | 0.91 | -3.99 |
8 | NEAR | 7.86 | -3.30 |
9 | LSK | 1.70 | -3.30 |
10 | FIO | 0.03 | -3.13 |
11 | LAZIO | 2.71 | -3.11 |
12 | RUNE | 6.74 | -3.01 |
13 | TRU | 0.13 | -2.35 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.34 |
15 | ACM | 2.29 | -2.34 |
16 | SOL | 177.20 | -2.07 |
17 | UNFI | 5.08 | -1.69 |
18 | CREAM | 74.14 | -1.32 |
19 | ATM | 2.97 | -1.23 |
20 | HIGH | 4.42 | -0.83 |
21 | FIS | 0.50 | -0.80 |
22 | CITY | 3.14 | -0.63 |
23 | PYTH | 0.46 | -0.59 |
24 | CHESS | 0.19 | -0.42 |
25 | FOR | 0.02 | -0.37 |
26 | JASMY | 0.02 | -0.25 |
27 | SUI | 1.14 | -0.17 |
28 | BEAMX | 0.03 | -0.03 |
29 | USDP | 1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận