Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.20 | 1,765,350,486.90 |
2 | BTC | 66,568.06 | 1,664,165,934.18 |
3 | ETH | 3,187.54 | 780,241,087.55 |
4 | SOL | 155.79 | 709,742,048.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 458,099,470.74 |
6 | XRP | 0.55 | 253,033,111.77 |
7 | DOGE | 0.16 | 197,216,084.87 |
8 | ENA | 1.01 | 171,301,223.57 |
9 | WIF | 2.81 | 170,079,942.02 |
10 | NEAR | 7.02 | 129,280,136.15 |
11 | BOME | 0.01 | 105,162,470.84 |
12 | WLD | 5.87 | 90,762,369.88 |
13 | RUNE | 5.62 | 88,594,695.20 |
14 | AVAX | 38.97 | 65,819,084.81 |
15 | PENDLE | 6.50 | 60,982,498.10 |
16 | SEI | 0.67 | 60,910,418.97 |
17 | FLOKI | <0.01 | 59,043,369.27 |
18 | ORDI | 48.40 | 56,357,205.97 |
19 | ADA | 0.52 | 54,184,177.19 |
20 | 1000SATS | <0.01 | 53,519,521.04 |
21 | LINK | 15.54 | 49,778,837.25 |
22 | RNDR | 9.24 | 49,293,926.15 |
23 | SUI | 1.37 | 49,220,772.91 |
24 | TNSR | 1.11 | 49,127,174.77 |
25 | BONK | <0.01 | 47,746,650.90 |
26 | LTC | 84.86 | 46,398,811.81 |
27 | SAGA | 4.22 | 45,513,207.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +20.17 |
2 | DODO | 0.20 | +14.97 |
3 | BNX | 0.81 | +13.67 |
4 | TFUEL | 0.11 | +13.63 |
5 | MBOX | 0.37 | +13.06 |
6 | LEVER | <0.01 | +10.41 |
7 | OSMO | 1.06 | +7.85 |
8 | PENDLE | 6.50 | +7.61 |
9 | IMX | 2.42 | +7.36 |
10 | ANKR | 0.05 | +7.33 |
11 | GNO | 392.20 | +6.26 |
12 | SEI | 0.67 | +6.14 |
13 | PEPE | <0.01 | +6.05 |
14 | GAL | 4.60 | +5.97 |
15 | STX | 3.11 | +5.86 |
16 | BEAMX | 0.03 | +5.69 |
17 | TAO | 517.20 | +5.64 |
18 | IQ | <0.01 | +5.42 |
19 | FLM | 0.11 | +5.27 |
20 | FARM | 86.90 | +4.20 |
21 | WIN | <0.01 | +4.12 |
22 | COS | 0.01 | +3.86 |
23 | ARDR | 0.11 | +3.74 |
24 | WLD | 5.87 | +3.55 |
25 | CTXC | 0.35 | +3.51 |
26 | AVA | 0.72 | +3.33 |
27 | EPX | <0.01 | +3.27 |
28 | DATA | 0.07 | +3.26 |
29 | ENS | 15.97 | +3.23 |
30 | PSG | 4.90 | +2.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OM | 0.70 | -8.54 |
2 | ENA | 1.01 | -7.95 |
3 | COTI | 0.14 | -7.57 |
4 | JTO | 3.51 | -7.42 |
5 | OMNI | 24.55 | -7.11 |
6 | WIF | 2.81 | -6.96 |
7 | PUNDIX | 0.77 | -6.01 |
8 | ONG | 0.71 | -5.49 |
9 | MKR | 2,866.00 | -5.41 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.26 |
11 | RUNE | 5.62 | -5.26 |
12 | SAGA | 4.22 | -5.26 |
13 | REI | 0.10 | -5.26 |
14 | REEF | <0.01 | -5.11 |
15 | PORTAL | 1.05 | -4.82 |
16 | FTM | 0.75 | -4.72 |
17 | W | 0.62 | -4.65 |
18 | MDX | 0.06 | -4.54 |
19 | BOME | 0.01 | -4.34 |
20 | BEL | 0.96 | -4.12 |
21 | ORDI | 48.40 | -4.09 |
22 | CVP | 0.45 | -3.93 |
23 | ALCX | 27.57 | -3.87 |
24 | DEXE | 13.54 | -3.85 |
25 | HBAR | 0.09 | -3.76 |
26 | STRK | 1.32 | -3.58 |
27 | PIXEL | 0.48 | -3.56 |
28 | GMX | 29.68 | -3.54 |
29 | FXS | 5.04 | -3.41 |
30 | CTK | 0.76 | -3.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận