Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.80 | 1,591,017,945.00 |
2 | ETH | 3,289.29 | 1,158,614,320.25 |
3 | BTC | 63,579.21 | 1,158,520,808.43 |
4 | SOL | 141.87 | 488,344,089.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,621,167.43 |
6 | NEAR | 7.29 | 150,136,936.62 |
7 | ETHFI | 4.34 | 142,574,703.36 |
8 | BONK | <0.01 | 130,274,298.26 |
9 | WIF | 2.73 | 120,095,057.16 |
10 | ENA | 0.85 | 119,549,019.23 |
11 | OP | 2.65 | 100,967,199.69 |
12 | DOGE | 0.15 | 97,481,014.99 |
13 | GLM | 0.47 | 85,308,605.22 |
14 | BOME | <0.01 | 79,564,322.02 |
15 | XRP | 0.52 | 67,451,680.92 |
16 | RUNE | 5.18 | 58,288,951.75 |
17 | WLD | 4.83 | 54,333,781.37 |
18 | ETC | 28.85 | 54,325,996.69 |
19 | AVAX | 34.54 | 50,862,554.21 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,404,425.46 |
21 | COS | 0.02 | 45,122,303.25 |
22 | LTC | 84.23 | 44,507,908.45 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,358,415.57 |
24 | STRK | 1.27 | 42,204,986.41 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,500,626.59 |
26 | AR | 34.72 | 34,638,752.80 |
27 | FTM | 0.72 | 34,255,038.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.34 | +29.64 |
2 | ATA | 0.24 | +24.90 |
3 | ONG | 0.69 | +17.62 |
4 | OM | 0.79 | +16.31 |
5 | OP | 2.65 | +15.97 |
6 | SSV | 52.80 | +15.16 |
7 | AR | 34.72 | +12.56 |
8 | STRK | 1.27 | +12.06 |
9 | COMBO | 0.78 | +11.34 |
10 | SAGA | 3.91 | +11.28 |
11 | PEPE | <0.01 | +10.52 |
12 | ILV | 103.50 | +10.14 |
13 | REI | 0.09 | +9.75 |
14 | ENS | 16.37 | +9.72 |
15 | ETC | 28.85 | +8.95 |
16 | SEI | 0.61 | +8.30 |
17 | AKRO | <0.01 | +8.24 |
18 | BONK | <0.01 | +8.04 |
19 | ANKR | 0.05 | +8.02 |
20 | METIS | 65.81 | +7.83 |
21 | HIGH | 4.13 | +7.58 |
22 | NEAR | 7.29 | +7.16 |
23 | NEO | 18.65 | +6.75 |
24 | LDO | 2.06 | +6.47 |
25 | GALA | 0.05 | +6.09 |
26 | FTM | 0.72 | +6.01 |
27 | ASTR | 0.11 | +5.92 |
28 | VIC | 0.76 | +5.87 |
29 | VGX | 0.08 | +5.68 |
30 | MAV | 0.41 | +5.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.34 |
2 | GLM | 0.47 | -12.31 |
3 | CTSI | 0.21 | -12.27 |
4 | POWR | 0.31 | -7.72 |
5 | LTO | 0.18 | -5.92 |
6 | TROY | <0.01 | -4.23 |
7 | LOOM | 0.09 | -3.64 |
8 | WING | 6.02 | -3.22 |
9 | ERN | 4.33 | -2.68 |
10 | ATM | 3.10 | -2.36 |
11 | HBAR | 0.11 | -2.05 |
12 | LEVER | <0.01 | -2.01 |
13 | ASR | 3.95 | -1.84 |
14 | CREAM | 43.91 | -1.61 |
15 | CVC | 0.17 | -1.59 |
16 | DATA | 0.06 | -1.59 |
17 | POLYX | 0.40 | -1.48 |
18 | DODO | 0.18 | -1.38 |
19 | TNSR | 0.91 | -1.32 |
20 | SFP | 0.78 | -1.23 |
21 | BNX | 0.97 | -1.12 |
22 | ELF | 0.64 | -1.03 |
23 | LTC | 84.23 | -1.02 |
24 | STEEM | 0.28 | -0.95 |
25 | ENJ | 0.32 | -0.94 |
26 | MTL | 1.70 | -0.82 |
27 | PUNDIX | 0.67 | -0.67 |
28 | SUN | 0.02 | -0.65 |
29 | SXP | 0.35 | -0.63 |
30 | ROSE | 0.10 | -0.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận