Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,601,065,288.90 |
2 | BTC | 63,553.39 | 1,178,575,119.22 |
3 | ETH | 3,294.08 | 1,145,613,472.41 |
4 | SOL | 141.94 | 493,341,007.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 297,330,088.73 |
6 | NEAR | 7.35 | 151,710,514.08 |
7 | ETHFI | 4.37 | 136,636,501.79 |
8 | BONK | <0.01 | 129,563,871.53 |
9 | WIF | 2.73 | 122,061,067.76 |
10 | ENA | 0.84 | 119,582,673.57 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,587,258.82 |
12 | OP | 2.67 | 99,517,664.41 |
13 | GLM | 0.47 | 89,005,550.22 |
14 | BOME | <0.01 | 81,961,243.66 |
15 | XRP | 0.52 | 69,382,004.41 |
16 | RUNE | 5.19 | 61,793,053.05 |
17 | WLD | 4.86 | 56,099,636.08 |
18 | ETC | 29.06 | 53,087,351.63 |
19 | AVAX | 34.60 | 52,634,763.06 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,955,300.16 |
21 | COS | 0.02 | 45,940,255.25 |
22 | LTC | 84.76 | 45,611,957.38 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,081,864.32 |
24 | STRK | 1.28 | 42,401,349.59 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,683,328.51 |
26 | FTM | 0.71 | 35,905,360.18 |
27 | AR | 34.88 | 34,948,454.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.37 | +29.78 |
2 | ATA | 0.24 | +23.33 |
3 | ONG | 0.69 | +16.63 |
4 | SSV | 52.65 | +16.23 |
5 | OP | 2.67 | +16.02 |
6 | OM | 0.79 | +14.60 |
7 | STRK | 1.28 | +11.84 |
8 | REI | 0.09 | +11.79 |
9 | SAGA | 3.89 | +11.40 |
10 | COMBO | 0.78 | +10.72 |
11 | AR | 34.88 | +10.50 |
12 | ILV | 103.58 | +9.97 |
13 | ETC | 29.06 | +8.92 |
14 | SEI | 0.61 | +8.79 |
15 | HIGH | 4.15 | +8.62 |
16 | BONK | <0.01 | +8.55 |
17 | ENS | 16.31 | +8.52 |
18 | BLUR | 0.42 | +7.90 |
19 | METIS | 66.12 | +7.79 |
20 | PEPE | <0.01 | +7.65 |
21 | NEAR | 7.35 | +7.58 |
22 | LDO | 2.07 | +6.87 |
23 | ANKR | 0.05 | +6.80 |
24 | AKRO | <0.01 | +6.31 |
25 | NEO | 18.70 | +6.25 |
26 | WNXM | 68.39 | +6.25 |
27 | ASTR | 0.11 | +6.12 |
28 | ARKM | 2.12 | +6.05 |
29 | MAV | 0.41 | +5.96 |
30 | LQTY | 1.14 | +5.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -14.15 |
2 | COS | 0.02 | -10.84 |
3 | CTSI | 0.21 | -10.51 |
4 | WING | 6.05 | -6.49 |
5 | BNX | 0.94 | -4.83 |
6 | CREAM | 44.03 | -3.59 |
7 | POWR | 0.31 | -3.48 |
8 | LOOM | 0.09 | -3.45 |
9 | PUNDIX | 0.67 | -2.91 |
10 | LTO | 0.18 | -2.90 |
11 | TROY | <0.01 | -2.74 |
12 | ATM | 3.11 | -2.72 |
13 | ASR | 3.96 | -2.65 |
14 | ERN | 4.36 | -2.42 |
15 | DATA | 0.06 | -1.84 |
16 | SFP | 0.78 | -1.82 |
17 | SUN | 0.02 | -1.72 |
18 | HBAR | 0.11 | -1.67 |
19 | ELF | 0.64 | -1.64 |
20 | LEVER | <0.01 | -1.49 |
21 | EOS | 0.81 | -1.48 |
22 | CYBER | 8.90 | -1.45 |
23 | CVC | 0.17 | -1.30 |
24 | ORN | 1.65 | -1.22 |
25 | STEEM | 0.28 | -1.20 |
26 | SXP | 0.35 | -1.13 |
27 | ENJ | 0.32 | -1.09 |
28 | LTC | 84.76 | -1.07 |
29 | ARK | 0.80 | -0.99 |
30 | SANTOS | 6.37 | -0.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận