Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,794,236,554.60 |
2 | ![]() |
61,752.00 | 1,824,271,919.51 |
3 | ![]() |
3,388.67 | 751,023,471.49 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 628,809,974.00 |
5 | ![]() |
137.05 | 518,532,123.67 |
6 | ![]() |
<0.01 | 515,291,430.09 |
7 | ![]() |
2.03 | 238,141,316.72 |
8 | ![]() |
0.48 | 112,882,022.02 |
9 | ![]() |
0.69 | 101,586,300.78 |
10 | ![]() |
0.13 | 98,123,144.69 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,744,094.44 |
12 | ![]() |
38.16 | 73,665,114.06 |
13 | ![]() |
0.09 | 70,589,382.41 |
14 | ![]() |
<0.01 | 64,891,391.69 |
15 | ![]() |
3.50 | 49,896,965.70 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,814,718.01 |
17 | ![]() |
5.38 | 46,500,510.40 |
18 | ![]() |
0.17 | 45,410,645.24 |
19 | ![]() |
2.35 | 35,505,641.59 |
20 | ![]() |
25.37 | 34,981,322.79 |
21 | ![]() |
2.86 | 34,568,242.29 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,029,532.91 |
23 | ![]() |
4.19 | 33,746,884.50 |
24 | ![]() |
2.70 | 32,295,793.80 |
25 | ![]() |
5.58 | 32,213,358.88 |
26 | ![]() |
0.32 | 29,843,733.03 |
27 | ![]() |
7.60 | 29,439,262.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +14.69 |
2 | ![]() |
1.80 | +14.29 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.67 |
4 | ![]() |
2.03 | +7.20 |
5 | ![]() |
1.73 | +7.07 |
6 | ![]() |
2,340.00 | +6.95 |
7 | ![]() |
<0.01 | +6.79 |
8 | ![]() |
0.32 | +6.56 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.50 |
10 | ![]() |
25.00 | +6.38 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.25 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.35 |
13 | ![]() |
38.16 | +5.21 |
14 | ![]() |
3.50 | +4.47 |
15 | ![]() |
0.59 | +4.43 |
16 | ![]() |
0.05 | +4.17 |
17 | ![]() |
0.09 | +4.08 |
18 | ![]() |
0.22 | +3.77 |
19 | ![]() |
1.62 | +3.52 |
20 | ![]() |
0.40 | +3.23 |
21 | ![]() |
0.38 | +3.20 |
22 | ![]() |
0.67 | +3.17 |
23 | ![]() |
0.03 | +3.01 |
24 | ![]() |
0.16 | +2.98 |
25 | ![]() |
<0.01 | +2.92 |
26 | ![]() |
0.62 | +2.67 |
27 | ![]() |
0.13 | +2.67 |
28 | ![]() |
0.20 | +2.58 |
29 | ![]() |
0.07 | +2.56 |
30 | ![]() |
66.57 | +2.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.83 | -7.58 |
2 | ![]() |
66.85 | -7.11 |
3 | ![]() |
5.58 | -6.51 |
4 | ![]() |
2.70 | -5.29 |
5 | ![]() |
0.13 | -5.27 |
6 | ![]() |
0.24 | -4.83 |
7 | ![]() |
0.86 | -4.62 |
8 | ![]() |
0.17 | -4.43 |
9 | ![]() |
0.69 | -4.30 |
10 | ![]() |
0.03 | -4.29 |
11 | ![]() |
5.38 | -3.93 |
12 | ![]() |
2.86 | -3.80 |
13 | ![]() |
0.55 | -3.76 |
14 | ![]() |
0.29 | -3.52 |
15 | ![]() |
2.35 | -3.50 |
16 | ![]() |
0.69 | -3.47 |
17 | ![]() |
286.00 | -3.38 |
18 | ![]() |
6.66 | -3.34 |
19 | ![]() |
5.02 | -3.33 |
20 | ![]() |
1.47 | -3.30 |
21 | ![]() |
0.77 | -3.22 |
22 | ![]() |
2.27 | -3.07 |
23 | RONIN | 2.15 | -3.07 |
24 | ![]() |
22.49 | -3.06 |
25 | ![]() |
0.48 | -3.03 |
26 | ![]() |
0.36 | -2.95 |
27 | ![]() |
0.13 | -2.92 |
28 | ![]() |
0.14 | -2.86 |
29 | ![]() |
1.31 | -2.81 |
30 | ![]() |
0.32 | -2.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận