Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.20 | 2,865,749,553.40 |
2 | ![]() |
62,027.01 | 1,931,647,678.42 |
3 | ![]() |
3,404.64 | 791,616,849.29 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 677,148,728.00 |
5 | ![]() |
138.95 | 530,500,008.80 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,308,215.15 |
7 | ![]() |
2.08 | 247,914,612.56 |
8 | ![]() |
0.48 | 115,191,466.54 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,467,640.70 |
10 | ![]() |
0.71 | 102,839,169.69 |
11 | ![]() |
<0.01 | 80,326,710.50 |
12 | ![]() |
38.74 | 79,747,483.70 |
13 | ![]() |
0.10 | 68,746,501.12 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,512,844.70 |
15 | ![]() |
3.56 | 50,858,111.79 |
16 | ![]() |
5.43 | 50,365,355.26 |
17 | ![]() |
0.17 | 47,271,489.32 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,029,732.46 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,155,348.09 |
20 | ![]() |
25.54 | 36,405,525.02 |
21 | ![]() |
2.87 | 36,062,401.70 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,048,256.45 |
23 | ![]() |
2.73 | 34,610,504.39 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,424,436.85 |
25 | ![]() |
5.70 | 33,314,849.10 |
26 | ![]() |
7.70 | 32,666,746.86 |
27 | ![]() |
28.90 | 30,121,459.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.71 |
2 | ![]() |
1.80 | +14.65 |
3 | ![]() |
0.27 | +12.66 |
4 | ![]() |
<0.01 | +12.52 |
5 | ![]() |
1.79 | +10.77 |
6 | ![]() |
2.08 | +9.72 |
7 | ![]() |
0.33 | +8.16 |
8 | ![]() |
2,352.00 | +7.45 |
9 | ![]() |
38.74 | +7.25 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.48 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.46 |
12 | ![]() |
1.64 | +6.30 |
13 | ![]() |
0.63 | +6.15 |
14 | ![]() |
25.05 | +6.14 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.74 |
16 | ![]() |
0.03 | +5.61 |
17 | ![]() |
3.56 | +5.52 |
18 | ![]() |
<0.01 | +5.51 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.03 |
20 | ![]() |
0.13 | +4.79 |
21 | ![]() |
0.09 | +4.78 |
22 | ![]() |
0.22 | +4.71 |
23 | ![]() |
0.17 | +4.70 |
24 | ![]() |
0.39 | +4.66 |
25 | ![]() |
0.05 | +4.61 |
26 | ![]() |
<0.01 | +4.57 |
27 | ![]() |
395.00 | +4.53 |
28 | ![]() |
<0.01 | +4.50 |
29 | ![]() |
0.02 | +4.27 |
30 | ![]() |
2.28 | +4.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.86 | -6.38 |
2 | ![]() |
67.16 | -5.91 |
3 | ![]() |
5.70 | -5.69 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.31 |
5 | ![]() |
2.73 | -5.21 |
6 | ![]() |
1.32 | -4.62 |
7 | ![]() |
0.59 | -4.46 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.81 |
9 | ![]() |
0.17 | -3.65 |
10 | ![]() |
1.49 | -3.09 |
11 | ![]() |
2.87 | -3.04 |
12 | ![]() |
0.30 | -2.78 |
13 | ![]() |
2.35 | -2.77 |
14 | ![]() |
287.70 | -2.74 |
15 | ![]() |
0.36 | -2.58 |
16 | ![]() |
0.57 | -2.47 |
17 | ![]() |
0.17 | -2.44 |
18 | ![]() |
0.88 | -2.30 |
19 | ![]() |
0.14 | -2.18 |
20 | ![]() |
0.70 | -2.09 |
21 | ![]() |
0.40 | -2.08 |
22 | ![]() |
0.50 | -1.98 |
23 | ![]() |
22.82 | -1.93 |
24 | ![]() |
5.43 | -1.92 |
25 | ![]() |
5.04 | -1.87 |
26 | ![]() |
11.04 | -1.82 |
27 | ![]() |
0.03 | -1.63 |
28 | ![]() |
2.03 | -1.60 |
29 | ![]() |
0.26 | -1.50 |
30 | ![]() |
0.48 | -1.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận