Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.90 | 1,365,665,647.00 |
2 | BTC | 62,371.91 | 1,283,865,206.67 |
3 | ETH | 3,171.60 | 1,265,500,105.70 |
4 | SOL | 134.99 | 429,854,270.52 |
5 | ETHFI | 4.42 | 260,074,479.37 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,149,981.74 |
7 | XRP | 0.51 | 152,459,057.30 |
8 | DOGE | 0.14 | 143,201,506.04 |
9 | ENA | 0.79 | 126,788,396.79 |
10 | WIF | 2.73 | 97,372,186.71 |
11 | GLM | 0.53 | 92,025,611.93 |
12 | NEAR | 6.84 | 89,009,300.62 |
13 | OP | 2.46 | 83,105,654.20 |
14 | BONK | <0.01 | 83,033,790.60 |
15 | BOME | <0.01 | 66,189,877.06 |
16 | RUNE | 4.96 | 51,300,708.57 |
17 | AVAX | 33.28 | 49,376,732.75 |
18 | ETC | 27.23 | 42,305,600.94 |
19 | AR | 35.47 | 41,452,184.30 |
20 | TRX | 0.12 | 40,833,575.23 |
21 | WAVES | 2.79 | 40,227,656.59 |
22 | ATA | 0.24 | 40,101,391.41 |
23 | LTC | 83.52 | 39,462,119.19 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,193,321.48 |
25 | WLD | 4.61 | 38,896,907.24 |
26 | SEI | 0.61 | 37,029,886.99 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,607,405.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.79 | +16.49 |
2 | GLM | 0.53 | +12.66 |
3 | OAX | 0.23 | +11.24 |
4 | LDO | 2.15 | +5.12 |
5 | MLN | 22.06 | +4.60 |
6 | ASR | 4.11 | +4.39 |
7 | W | 0.62 | +4.22 |
8 | AKRO | <0.01 | +4.00 |
9 | OOKI | <0.01 | +3.92 |
10 | COMBO | 0.80 | +2.77 |
11 | AR | 35.47 | +2.67 |
12 | ETHFI | 4.42 | +2.56 |
13 | BAR | 2.69 | +1.43 |
14 | SEI | 0.61 | +1.40 |
15 | STEEM | 0.28 | +0.61 |
16 | WIF | 2.73 | +0.57 |
17 | BNX | 0.97 | +0.54 |
18 | PSG | 5.31 | +0.51 |
19 | SANTOS | 6.38 | +0.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.93 |
2 | GAL | 3.63 | -19.53 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.43 |
4 | REI | 0.08 | -11.67 |
5 | SSV | 47.45 | -10.27 |
6 | SAGA | 3.52 | -9.64 |
7 | FARM | 78.37 | -8.77 |
8 | DYM | 3.43 | -8.44 |
9 | CFX | 0.22 | -8.08 |
10 | MKR | 2,799.00 | -8.02 |
11 | ARKM | 1.94 | -7.93 |
12 | VITE | 0.02 | -7.25 |
13 | POLYX | 0.37 | -7.13 |
14 | NULS | 0.60 | -7.13 |
15 | CHR | 0.30 | -7.12 |
16 | PEOPLE | 0.02 | -7.12 |
17 | GALA | 0.04 | -7.10 |
18 | HIGH | 3.89 | -7.03 |
19 | ELF | 0.59 | -7.01 |
20 | LOOM | 0.09 | -7.00 |
21 | IMX | 2.01 | -6.98 |
22 | MBOX | 0.34 | -6.91 |
23 | HIFI | 0.78 | -6.86 |
24 | NMR | 23.78 | -6.86 |
25 | YGG | 0.82 | -6.82 |
26 | ACE | 5.12 | -6.74 |
27 | CLV | 0.07 | -6.72 |
28 | TIA | 9.59 | -6.71 |
29 | FLM | 0.09 | -6.69 |
30 | OP | 2.46 | -6.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận