Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,795.65 | 1,733,485,738.34 |
2 | ARS | 1,070.00 | 1,676,974,919.80 |
3 | ETH | 3,169.01 | 1,370,441,294.44 |
4 | SOL | 134.54 | 503,314,669.50 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,325,983.99 |
6 | ETHFI | 4.35 | 230,442,929.30 |
7 | ENA | 0.89 | 197,046,104.86 |
8 | XRP | 0.52 | 177,176,446.32 |
9 | DOGE | 0.14 | 168,578,416.98 |
10 | WIF | 2.62 | 122,179,647.64 |
11 | BONK | <0.01 | 90,802,153.41 |
12 | NEAR | 6.79 | 84,980,359.00 |
13 | AVAX | 34.89 | 68,462,027.46 |
14 | OP | 2.46 | 67,179,610.70 |
15 | BOME | <0.01 | 64,897,348.65 |
16 | RUNE | 5.00 | 59,497,636.11 |
17 | WAVES | 2.53 | 58,432,161.70 |
18 | SEI | 0.62 | 54,036,658.13 |
19 | GLM | 0.52 | 51,090,212.46 |
20 | PENDLE | 4.81 | 48,377,608.40 |
21 | WLD | 4.61 | 46,788,315.89 |
22 | TRX | 0.12 | 46,743,418.55 |
23 | MATIC | 0.70 | 45,948,312.70 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,244,463.64 |
25 | LTC | 82.98 | 42,986,040.85 |
26 | AR | 34.41 | 40,158,246.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.49 | -18.70 |
2 | COS | 0.01 | -18.32 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.28 |
4 | SSV | 45.26 | -16.99 |
5 | PENDLE | 4.81 | -15.66 |
6 | OP | 2.46 | -11.22 |
7 | MKR | 2,792.00 | -11.17 |
8 | NMR | 23.14 | -10.55 |
9 | DYM | 3.38 | -10.45 |
10 | AKRO | <0.01 | -10.40 |
11 | TNSR | 0.86 | -10.16 |
12 | POLYX | 0.37 | -10.03 |
13 | PORTAL | 0.85 | -9.74 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.41 |
15 | CFX | 0.22 | -9.30 |
16 | DAR | 0.15 | -8.95 |
17 | ELF | 0.58 | -8.87 |
18 | TRU | 0.11 | -8.64 |
19 | CHR | 0.30 | -8.42 |
20 | METIS | 63.81 | -8.39 |
21 | DUSK | 0.32 | -8.28 |
22 | THETA | 2.14 | -8.13 |
23 | STRK | 1.20 | -8.08 |
24 | BICO | 0.46 | -8.02 |
25 | SAGA | 3.61 | -7.99 |
26 | VANRY | 0.16 | -7.96 |
27 | MEME | 0.03 | -7.96 |
28 | MAGIC | 0.75 | -7.90 |
29 | SYN | 0.92 | -7.88 |
30 | BAL | 3.69 | -7.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận