Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,523.14 | 3,770,949,783.02 |
2 | ARS | 1,075.20 | 1,889,897,196.70 |
3 | ETH | 2,974.41 | 1,465,450,559.24 |
4 | SOL | 136.00 | 1,009,662,953.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 491,067,102.56 |
6 | DOGE | 0.13 | 337,669,357.31 |
7 | WIF | 2.74 | 234,095,132.84 |
8 | XRP | 0.52 | 206,998,304.81 |
9 | BONK | <0.01 | 149,114,359.05 |
10 | ENA | 0.81 | 135,044,737.90 |
11 | NEAR | 6.04 | 119,360,977.80 |
12 | OP | 2.73 | 112,787,516.01 |
13 | RUNE | 4.96 | 98,616,076.59 |
14 | ETHFI | 3.82 | 95,615,218.76 |
15 | AVAX | 33.48 | 86,121,663.71 |
16 | BOME | <0.01 | 76,534,764.51 |
17 | FLOKI | <0.01 | 68,943,016.29 |
18 | WLD | 4.61 | 61,370,525.24 |
19 | TRX | 0.12 | 58,178,166.31 |
20 | JTO | 3.46 | 56,445,557.10 |
21 | ADA | 0.45 | 55,077,254.40 |
22 | HBAR | 0.10 | 54,970,863.20 |
23 | ORDI | 34.50 | 54,762,799.49 |
24 | COS | 0.01 | 53,278,868.04 |
25 | RNDR | 7.74 | 53,240,333.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +66.43 |
2 | PEPE | <0.01 | +21.16 |
3 | JTO | 3.46 | +19.87 |
4 | AR | 31.82 | +19.14 |
5 | W | 0.76 | +17.08 |
6 | BONK | <0.01 | +16.10 |
7 | WIF | 2.74 | +13.56 |
8 | STEEM | 0.29 | +12.48 |
9 | LSK | 1.81 | +11.85 |
10 | COS | 0.01 | +11.37 |
11 | REZ | 0.15 | +11.00 |
12 | AXL | 1.23 | +10.95 |
13 | TAO | 398.20 | +10.67 |
14 | SOL | 136.00 | +10.59 |
15 | CTK | 0.69 | +9.47 |
16 | ELF | 0.55 | +9.17 |
17 | WAVES | 2.31 | +8.95 |
18 | RAY | 1.51 | +8.85 |
19 | FLOKI | <0.01 | +8.85 |
20 | VANRY | 0.16 | +8.70 |
21 | IMX | 2.10 | +8.66 |
22 | TNSR | 0.84 | +8.61 |
23 | PROM | 8.91 | +8.55 |
24 | BOME | <0.01 | +8.48 |
25 | REN | 0.06 | +7.60 |
26 | LEVER | <0.01 | +7.50 |
27 | PIVX | 0.35 | +7.44 |
28 | RNDR | 7.74 | +7.15 |
29 | PDA | 0.08 | +7.12 |
30 | COTI | 0.11 | +7.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận