Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,614,759,134.70 |
2 | BTC | 64,005.35 | 1,114,979,214.73 |
3 | ETH | 3,322.30 | 1,064,699,722.97 |
4 | SOL | 143.96 | 440,407,182.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 284,733,057.70 |
6 | NEAR | 7.29 | 151,631,655.26 |
7 | BONK | <0.01 | 125,808,671.56 |
8 | ENA | 0.85 | 122,889,898.17 |
9 | WIF | 2.80 | 121,744,619.97 |
10 | GLM | 0.47 | 118,466,172.77 |
11 | DOGE | 0.15 | 98,109,253.86 |
12 | ETHFI | 4.43 | 94,359,593.89 |
13 | OP | 2.67 | 89,680,318.97 |
14 | BOME | 0.01 | 78,416,445.61 |
15 | XRP | 0.52 | 71,346,645.90 |
16 | RUNE | 5.24 | 64,678,433.08 |
17 | WLD | 4.94 | 58,605,281.64 |
18 | COS | 0.02 | 53,380,805.52 |
19 | LTC | 84.95 | 50,495,216.87 |
20 | AVAX | 34.95 | 49,926,311.62 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,267,860.02 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,818,656.37 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,539,654.18 |
24 | ETC | 29.59 | 39,712,360.09 |
25 | STRK | 1.31 | 39,297,364.24 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,006,648.37 |
27 | FTM | 0.72 | 36,557,723.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.43 | +30.82 |
2 | ATA | 0.24 | +20.76 |
3 | HIGH | 4.31 | +17.20 |
4 | ENS | 17.15 | +16.51 |
5 | OP | 2.67 | +15.71 |
6 | SSV | 52.88 | +15.59 |
7 | STRK | 1.31 | +14.65 |
8 | AR | 36.33 | +13.64 |
9 | COMBO | 0.79 | +13.21 |
10 | SAGA | 3.92 | +13.00 |
11 | BONK | <0.01 | +12.96 |
12 | BLUR | 0.43 | +12.96 |
13 | ONG | 0.67 | +12.56 |
14 | ILV | 105.54 | +11.51 |
15 | OM | 0.78 | +11.02 |
16 | ETC | 29.59 | +10.78 |
17 | ANKR | 0.05 | +10.75 |
18 | AEVO | 1.55 | +10.38 |
19 | MBOX | 0.37 | +10.16 |
20 | SEI | 0.62 | +9.85 |
21 | VOXEL | 0.27 | +9.70 |
22 | CTSI | 0.21 | +9.52 |
23 | ARKM | 2.18 | +9.37 |
24 | MAV | 0.42 | +9.11 |
25 | METIS | 66.78 | +8.99 |
26 | HIFI | 0.86 | +8.83 |
27 | OMNI | 21.11 | +8.59 |
28 | PEPE | <0.01 | +8.39 |
29 | LDO | 2.11 | +8.10 |
30 | MANTA | 1.85 | +8.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -24.86 |
2 | GLM | 0.47 | -5.00 |
3 | ERN | 4.47 | -3.90 |
4 | CVC | 0.17 | -3.33 |
5 | LOOM | 0.09 | -3.24 |
6 | ASR | 4.00 | -2.92 |
7 | LTC | 84.95 | -2.18 |
8 | ELF | 0.64 | -1.16 |
9 | SANTOS | 6.48 | -1.14 |
10 | DODO | 0.18 | -0.87 |
11 | POWR | 0.32 | -0.84 |
12 | SFP | 0.79 | -0.83 |
13 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
14 | BNX | 0.99 | -0.69 |
15 | EOS | 0.82 | -0.68 |
16 | SUN | 0.02 | -0.58 |
17 | HBAR | 0.11 | -0.56 |
18 | NULS | 0.66 | -0.36 |
19 | FARM | 84.50 | -0.30 |
20 | USDP | 1.00 | -0.24 |
21 | RARE | 0.12 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |